Định nghĩa của từ mons pubis

mons pubisnoun

mon mu

/ˌmɒnz ˈpjuːbɪs//ˌmɑːnz ˈpjuːbɪs/

Cụm từ "mons pubis" bắt nguồn từ tiếng Latin và theo nghĩa đen có nghĩa là "núi của Venus". Thuật ngữ giải phẫu này đề cập đến gò mô bao phủ phần gốc xương mu của một người. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại tin rằng gò mô này, có hình dạng hơi giống nữ thần Venus hoặc Aphrodite, tượng trưng cho khu vực sinh sản và tình dục. Thuật ngữ "pons" ban đầu có nghĩa là "bridge" hoặc "khu vực cao", do ngọn núi thần thoại gắn liền với nữ thần. Thuật ngữ "pubis" là viết tắt của từ tiếng Latin "pubes", có nghĩa là "lông mu". Mặc dù cái tên nghe có vẻ lạ lẫm hoặc phức tạp, "mons pubis" là một danh tính đơn giản được đặt cho một phần cơ thể con người, có nguồn gốc sâu xa trong lịch sử văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • After her pregnancy, the mother experienced a significant change in the color and texture of her mons pubis due to increased melanin production.

    Sau khi mang thai, người mẹ trải qua sự thay đổi đáng kể về màu sắc và kết cấu ở vùng mu do sản xuất melanin tăng lên.

  • The mons pubis area is covered in soft, curly hair, which helps to protect the delicate skin in this region.

    Vùng mu được bao phủ bởi lớp lông mềm, xoăn, giúp bảo vệ làn da mỏng manh ở vùng này.

  • As part of her pre-surgery preparations, the patient was instructed to avoid shaving or waxing her mons pubis for several weeks prior to the procedure.

    Trong quá trình chuẩn bị trước phẫu thuật, bệnh nhân được hướng dẫn tránh cạo hoặc tẩy lông vùng mu trong vài tuần trước khi tiến hành phẫu thuật.

  • During childbirth, the mons pubis expands significantly to accommodate the birth canal, returning to its original size and shape after delivery.

    Trong quá trình sinh nở, xương mu sẽ mở rộng đáng kể để thích ứng với ống sinh và trở lại kích thước và hình dạng ban đầu sau khi sinh.

  • Some women undergo labiaplasty procedures to reduce the size or shape of their mons pubis, either for medical reasons or personal preference.

    Một số phụ nữ thực hiện phẫu thuật tạo hình môi bé để giảm kích thước hoặc hình dạng của xương mu, vì lý do y tế hoặc sở thích cá nhân.

  • Menstrual cycles can cause fluctuation in pH levels in the mons pubis region, making it more susceptible to bacteria and yeast infections.

    Chu kỳ kinh nguyệt có thể gây ra sự thay đổi độ pH ở vùng mu, khiến vùng này dễ bị nhiễm khuẩn và nấm men hơn.

  • For women who prefer to wear thong underwear or swimsuits, the shape and prominence of their mons pubis can impact comfort and confidence.

    Đối với những phụ nữ thích mặc đồ lót dây hoặc đồ bơi, hình dáng và độ nổi bật của vùng mu có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái và sự tự tin.

  • After undergoing chemotherapy, some women experience hair loss and thinning in their mons pubis area, which can contribute to feelings of self-consciousness.

    Sau khi trải qua quá trình hóa trị, một số phụ nữ bị rụng tóc và tóc mỏng ở vùng mu, điều này có thể gây ra cảm giác tự ti.

  • The mons pubis plays a key role in protecting the delicate nerve endings and blood vessels around the clitoris and vaginal opening during sexual activity.

    Cơ mu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các đầu dây thần kinh và mạch máu mỏng manh xung quanh âm vật và cửa âm đạo trong quá trình quan hệ tình dục.

  • In some cultures and religious traditions, the perception of mons pubis hair and shape is closely tied to social and cultural norms around sexuality and modesty.

    Trong một số nền văn hóa và truyền thống tôn giáo, nhận thức về lông và hình dạng vùng mu có liên quan chặt chẽ đến các chuẩn mực xã hội và văn hóa xung quanh vấn đề tình dục và sự khiêm tốn.

Từ, cụm từ liên quan