Định nghĩa của từ vitals

vitalsnoun

sức sống

/ˈvaɪtlz//ˈvaɪtlz/

Từ "vitals" bắt nguồn từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là "cuộc sống". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ các cơ quan thiết yếu đóng vai trò quan trọng đối với sự sống, chẳng hạn như tim, phổi và não. Theo thời gian, "vitals" được mở rộng để bao hàm bất kỳ yếu tố quan trọng hoặc thiết yếu nào, bao gồm thông tin về sức khỏe của một người, như nhịp tim và nhiệt độ. Mối liên hệ với "life" vẫn rõ ràng trong cách sử dụng từ này, vì chúng ta thường gọi một thứ gì đó là "vital" để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của nó đối với sự sống còn.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)

meaning(hàng hải) phần tàu ngập dưới nước

meaning(nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu

namespace

measurements that show that somebody is alive, such as the rate of their breathing, their body temperature or their heartbeat

các phép đo cho thấy ai đó còn sống, chẳng hạn như nhịp thở, nhiệt độ cơ thể hoặc nhịp tim của họ

Ví dụ:
  • The doctors checked the patient's vital signs, including their heart rate, blood pressure, and breathing rate, to ensure that their vitals were stable.

    Các bác sĩ đã kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, bao gồm nhịp tim, huyết áp và nhịp thở, để đảm bảo các dấu hiệu sinh tồn của họ ổn định.

  • The paramedics rushed the injured person to the hospital, making sure to monitor their vital signs throughout the journey.

    Các nhân viên y tế đã đưa người bị thương đến bệnh viện, đồng thời theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của họ trong suốt hành trình.

  • The gym instructor instructed the class to keep an eye on their heart rate as they pushed through the high-intensity workout, emphasizing the importance of monitoring their vital signs during exercise.

    Huấn luyện viên thể dục hướng dẫn cả lớp theo dõi nhịp tim khi thực hiện bài tập cường độ cao, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi các dấu hiệu sinh tồn trong quá trình tập luyện.

  • The pregnant woman went to her prenatal check-up, where the doctor measured her blood pressure, fetal heart rate, and checked the baby’s growth to make sure that everything was healthy and within normal range.

    Người phụ nữ mang thai đã đi khám thai, tại đó bác sĩ sẽ đo huyết áp, nhịp tim của thai nhi và kiểm tra sự phát triển của em bé để đảm bảo mọi thứ đều khỏe mạnh và trong phạm vi bình thường.

  • After the surgery, the medical team closely monitored the patient's vitals to make sure they were responding well to the anesthesia and had not suffered any complications.

    Sau ca phẫu thuật, nhóm y tế đã theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân để đảm bảo họ phản ứng tốt với thuốc gây mê và không gặp bất kỳ biến chứng nào.

the organs of the body that are essential for staying alive, for example the brain, heart, lungs, etc.

các cơ quan của cơ thể cần thiết để duy trì sự sống, ví dụ như não, tim, phổi, v.v.

Từ, cụm từ liên quan

All matches