Định nghĩa của từ courtesy call

courtesy callnoun

cuộc gọi lịch sự

/ˈkɜːtəsi kɔːl//ˈkɜːrtəsi kɔːl/

Cụm từ "courtesy call" có nguồn gốc từ thời Victoria ở Anh như một cách để các quý ông đến thăm nhà người quen một cách lịch sự, thường không có mục đích cụ thể nào ngoài mục đích thể hiện sự tôn trọng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Nó thường bao gồm việc đến mà không báo trước và ở lại trong một thời gian ngắn, từ vài phút đến một giờ, trước khi rời đi. Phong tục này sau đó lan sang các quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó vẫn là một thông lệ xã hội phổ biến ở một số nền văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ "courtesy call" được sử dụng để mô tả một thông lệ tương tự trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như các cuộc họp kinh doanh hoặc các chuyến thăm chính thức, trong đó mục đích không nhất thiết là để thảo luận về các chủ đề cụ thể mà là để thiết lập thiện chí và xây dựng các mối quan hệ.

namespace

a formal or official visit, usually by one important person to another, just to be polite, not to discuss important business

một chuyến thăm chính thức hoặc chính thức, thường là của một người quan trọng đến một người khác, chỉ để lịch sự, không phải để thảo luận về công việc quan trọng

a phone call from a company to one of its customers, for example to see if they are satisfied with the company’s service

một cuộc gọi điện thoại từ một công ty tới một trong những khách hàng của mình, ví dụ để xem họ có hài lòng với dịch vụ của công ty không

Từ, cụm từ liên quan

All matches