Định nghĩa của từ victuals

victualsnoun

đồ ăn

/ˈvɪtlz//ˈvɪtlz/

Từ "victuals" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "vitalis", có nghĩa là "của sự sống" hoặc "để duy trì". Từ này đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "victuals" vào thế kỷ 14, ám chỉ đến thực phẩm và đồ dùng cần thiết để duy trì sự sống, đặc biệt là đối với quân đội và thủy thủ trong những chuyến đi dài. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại đồ dùng hoặc đồ dùng nào cho bàn ăn. Ngày nay, "victuals" có thể ám chỉ đến thực phẩm, đặc biệt là những loại thực phẩm bổ dưỡng hoặc thỏa mãn. Bạn có thể nghe thấy nó được sử dụng trong cụm từ "victuals of war," có nghĩa là thực phẩm và đồ dùng được cung cấp cho binh lính trong thời chiến. Vì vậy, lần tới khi bạn thưởng thức một bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ thỏa mãn, hãy nhớ đến gốc tiếng Latin của từ "victuals" – một sự công nhận từ xa xưa về tầm quan trọng của thực phẩm đối với sự duy trì sự sống của con người!

Tóm Tắt

type danh từ ((thường) số nhiều)

meaningthức ăn; lương thực, thực phẩm

exampleto victual a town: cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

type nội động từ

meaningmua thức ăn

exampleto victual a town: cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

meaningăn uống

namespace
Ví dụ:
  • The sailors onboard the ship relied heavily on victuals provided by the captain to sustain them during the long voyage at sea.

    Các thủy thủ trên tàu chủ yếu dựa vào lương thực do thuyền trưởng cung cấp để duy trì sức lực trong suốt chuyến hành trình dài trên biển.

  • The traveler packed plenty of victuals in his backpack for the days-long hike through the wilderness.

    Du khách đã chuẩn bị rất nhiều đồ ăn trong ba lô cho chuyến đi bộ đường dài nhiều ngày qua vùng hoang dã.

  • The survivalist stored a cache of victuals in his underground bunker to prepare for any potential emergencies.

    Người sống sót đã cất giữ một lượng lớn lương thực trong hầm ngầm của mình để chuẩn bị cho mọi tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.

  • The pilgrims on the Mayflower subsisted on a meager diet of victuals until they established a steady supply of crops in the New World.

    Những người hành hương trên tàu Mayflower sống sót nhờ chế độ ăn uống ít ỏi cho đến khi họ thiết lập được nguồn cung cấp mùa màng ổn định ở Tân Thế giới.

  • The mountaineer loaded his pack mule with bags of victuals for the treacherous climb up the mountain.

    Người leo núi chất đầy những túi lương thực lên lưng lừa để chuẩn bị cho chuyến leo núi gian khổ.

  • The explorer carried a supply of dried victuals on his expedition through the uninhabited jungle.

    Nhà thám hiểm mang theo một lượng lương thực khô trong chuyến thám hiểm qua khu rừng rậm không có người ở.

  • The trek through the dense forest would have been impossible without the plentiful supply of victuals the hiker had packed.

    Chuyến đi bộ xuyên qua khu rừng rậm rạp sẽ không thể thực hiện được nếu không có nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào mà người đi bộ đường dài đã mang theo.

  • The castaway survived for weeks on end by fishing for food and subsisting on the scant victuals found on the deserted island.

    Người bị đắm tàu ​​đã sống sót trong nhiều tuần bằng cách đánh cá để kiếm thức ăn và sống nhờ vào nguồn lương thực ít ỏi tìm thấy trên đảo hoang.

  • The cabin boy on the old-fashioned ship was charged with ensuring that a steady stream of victuals was brought below deck for the crew.

    Người phục vụ trên con tàu cổ này có nhiệm vụ đảm bảo nguồn thực phẩm ổn định được mang xuống boong tàu cho thủy thủ đoàn.

  • The campers stocked their campsite with enough victuals to last the entire weekend in the great outdoors.

    Những người cắm trại đã dự trữ đủ lương thực cho khu cắm trại của mình để dùng trong suốt cả tuần ngoài trời tuyệt vời.