Định nghĩa của từ herpes

herpesnoun

bệnh mụn rộp

/ˈhɜːpiːz//ˈhɜːrpiːz/

Từ "herpes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ ἕρπης (herpēs), có nghĩa là "creeping" hoặc "crawling". Đây là một tham chiếu đến các cụm mụn nước đặc trưng hình thành dọc theo da trong quá trình bùng phát do vi-rút herpes simplex (HSV) gây ra. Bản thân loại vi-rút này lần đầu tiên được mô tả vào thế kỷ 20 bởi hai bác sĩ da liễu, J. Opie và R. T. Glinkle, những người đã đặt ra thuật ngữ "herpes simplex" để ghi nhận bản chất tái phát và bùng phát (herpetic) của nó. Kể từ đó, từ "herpes" đã được dùng để chỉ bất kỳ loại nhiễm trùng do vi-rút nào gây ra các triệu chứng tương tự, bao gồm herpes zoster (bệnh zona), do vi-rút varicella zoster (VZV) gây ra, và herpes B, là một loại nhiễm trùng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng do vi-rút herpes B ở khỉ (SHVB) gây ra và thường ảnh hưởng đến những người bị suy giảm miễn dịch đã tiếp xúc gần với một số loài linh trưởng, chẳng hạn như khỉ đuôi dài và khỉ đầu chó. Tất cả các loại vi-rút này đều thuộc cùng một họ vi-rút được gọi là herpesviridae, được biết đến với khả năng gây nhiễm trùng dai dẳng và tạo ra thời kỳ tiềm ẩn trong hệ thần kinh của vật chủ, dẫn đến các đợt bùng phát định kỳ do tái hoạt động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp

namespace
Ví dụ:
  • Lena had recently been diagnosed with herpes, and she struggled with the emotional and physical toll it took on her.

    Lena gần đây được chẩn đoán mắc bệnh herpes và cô đang phải vật lộn với những tổn thương về mặt cảm xúc và thể chất mà căn bệnh này gây ra.

  • The symptoms of herpes in Steve's partner forced him to practice safe sex and consider whether they still wanted to be in a sexual relationship.

    Các triệu chứng của bệnh herpes ở bạn tình của Steve buộc anh phải quan hệ tình dục an toàn và cân nhắc xem liệu họ có còn muốn tiếp tục mối quan hệ tình dục hay không.

  • After contracting genital herpes, Carlos visited a doctor for treatment and learned how to manage his symptoms.

    Sau khi mắc bệnh herpes sinh dục, Carlos đã đến gặp bác sĩ để điều trị và tìm hiểu cách kiểm soát các triệu chứng của mình.

  • Christina was fearful of passing herpes on to her partner, so she communicated openly and clearly about her diagnosis.

    Christina sợ lây bệnh herpes cho bạn đời nên cô đã trao đổi cởi mở và rõ ràng về chẩn đoán của mình.

  • The lack of research and understanding surrounding herpes left Anne feeling isolated and stigmatized.

    Việc thiếu nghiên cứu và hiểu biết về bệnh herpes khiến Anne cảm thấy bị cô lập và kỳ thị.

  • John's herpes outbreak made him acutely aware of his own vulnerability and the importance of using protection during sex.

    Đợt bùng phát bệnh herpes của John khiến anh nhận thức sâu sắc về điểm yếu của mình và tầm quan trọng của việc sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục.

  • Despite living with herpes, Katie was determined to lead a healthy and fulfilling sexual life and advocate for increased awareness and acceptance of the condition.

    Mặc dù sống chung với bệnh herpes, Katie vẫn quyết tâm sống một đời sống tình dục lành mạnh và viên mãn, đồng thời vận động nâng cao nhận thức và chấp nhận căn bệnh này.

  • The painful and itchy herpes sore added an unwelcome complication to Sarah's already-busy schedule.

    Vết loét do bệnh herpes gây đau đớn và ngứa ngáy làm tăng thêm sự phức tạp không mong muốn cho lịch trình vốn đã bận rộn của Sarah.

  • The medications prescribed by Tim's doctor soothed his herpes symptoms but also left him feeling fatigued and dehydrated.

    Các loại thuốc do bác sĩ kê đơn cho Tim có tác dụng làm dịu các triệu chứng bệnh herpes nhưng cũng khiến anh cảm thấy mệt mỏi và mất nước.

  • Lena's personality and personal strength shone through in the way she talked openly about her herpes diagnosis and encouraged others to do the same.

    Tính cách và sức mạnh cá nhân của Lena thể hiện rõ qua cách cô ấy nói chuyện cởi mở về chẩn đoán bệnh herpes của mình và khuyến khích những người khác làm như vậy.