Định nghĩa của từ vanishing point

vanishing pointnoun

điểm biến mất

/ˈvænɪʃɪŋ pɔɪnt//ˈvænɪʃɪŋ pɔɪnt/

Thuật ngữ "vanishing point" trong nghệ thuật dùng để chỉ một vị trí cụ thể trong bản vẽ phối cảnh, nơi các đường thẳng song song dường như hội tụ và biến mất, tạo ra ảo giác về chiều sâu và khoảng cách. Điểm này, thường nằm ngoài khung nhìn thấy được của bức tranh, đóng vai trò là điểm hội tụ và thu hút ánh mắt của người xem vào trung tâm của bố cục. Khái niệm về điểm biến mất bắt nguồn từ nguyên lý toán học của phối cảnh tuyến tính, lần đầu tiên được kiến ​​trúc sư người Ý Filippo Brunelleschi thảo luận vào thế kỷ 15 và sau đó được Leon Battista Alberti và các nghệ sĩ và nhà lý thuyết thời Phục hưng khác chính thức hóa. Điểm biến mất cho phép các nghệ sĩ tạo ra các hình ảnh biểu diễn không gian và vật thể sống động và thuyết phục hơn trong tranh của họ, mở đường cho sự phát triển của nghệ thuật phương Tây hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • In this painting, the receding highway disappears into the vanishing point on the horizon.

    Trong bức tranh này, đường cao tốc đang lùi dần và biến mất ở điểm cuối đường chân trời.

  • The train tracks lead the viewer's eye to the distant vanishing point in the painting.

    Đường ray xe lửa dẫn mắt người xem đến điểm biến mất ở xa trong bức tranh.

  • The perspective in the architectural drawing creates a linear vanishing point that perfectly aligns with the eye level.

    Góc nhìn trong bản vẽ kiến ​​trúc tạo ra một điểm biến mất tuyến tính hoàn toàn thẳng hàng với tầm mắt.

  • The street scene comes to a sharp halt at the vanishing point on the horizon, making it look as though the town ends abruptly.

    Cảnh đường phố dừng lại đột ngột tại điểm biến mất trên đường chân trời, khiến cho thị trấn trông như kết thúc đột ngột.

  • The tracing of the farmer's seed bed lines annually vanishes into the horizon's vanishing point as their bushels grow.

    Hàng năm, dấu vết của các luống hạt giống của người nông dân sẽ biến mất vào điểm biến mất của đường chân trời khi các giạ hạt của họ lớn lên.

  • The angle of the riverbanks in the photograph converge imperceptibly at a vanishing point, giving the illusion that the water extends indefinitely.

    Góc bờ sông trong bức ảnh hội tụ không thể nhận thấy tại một điểm biến mất, tạo ra ảo giác rằng nước trải dài vô tận.

  • The optical illusion in the painting creates the false impression that the two lines meet at the vanishing point eventually.

    Ảo ảnh quang học trong bức tranh tạo ra ấn tượng sai lầm rằng hai đường thẳng cuối cùng sẽ gặp nhau tại điểm biến mất.

  • The distance between two points vanishes at the vanishing point in the painting, making it hard to determine which line is longer.

    Khoảng cách giữa hai điểm biến mất tại điểm biến mất trong bức tranh, khiến việc xác định đường thẳng nào dài hơn trở nên khó khăn.

  • In the architectural drawing, the horizon line and the vanishing point unite, making it appear as though the walls continue infinitely.

    Trong bản vẽ kiến ​​trúc, đường chân trời và điểm biến mất hợp nhất với nhau, khiến cho các bức tường trông như thể kéo dài vô tận.

  • The meltwater of the glacier vanishes at the vanishing point on the horizon, exemplifying its slow recession.

    Nước tan chảy từ sông băng biến mất tại điểm biến mất trên đường chân trời, minh họa cho quá trình tan chảy chậm của nó.