Định nghĩa của từ urbanite

urbanitenoun

urbanite

/ˈɜːbənaɪt//ˈɜːrbənaɪt/

Thuật ngữ "urbanite" là một từ đương đại có nguồn gốc từ nửa sau thế kỷ 20 để mô tả một người thích sống ở khu vực thành thị hoặc thành phố hơn là vùng ngoại ô, nông thôn hoặc các loại môi trường khác. Thuật ngữ này là sự kết hợp của các từ "urban" và "-ite", là hậu tố biểu thị một người có bản sắc mạnh mẽ với một nhóm, địa điểm hoặc hoạt động cụ thể. Do đó, người thành thị có mối liên hệ chặt chẽ với môi trường đô thị và lối sống, văn hóa và các cơ hội đi kèm với chúng. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác và lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng thuật ngữ "urbanite" vẫn chưa rõ ràng, vì đây là một từ tương đối mới đã trở nên phổ biến trong những thập kỷ gần đây. Tuy nhiên, nó phản ánh xu hướng đô thị hóa ngày càng tăng và số lượng người chọn sống ở thành phố ngày càng tăng, thay vì ở các vùng nông thôn hoặc ngoại ô.

namespace
Ví dụ:
  • Sara, a dedicated urbanite, prefers to spend her weekends exploring the vibrant cityscape rather than escaping to the suburbs.

    Sara, một người thành thị đích thực, thích dành những ngày cuối tuần để khám phá cảnh quan thành phố sôi động hơn là trốn đến vùng ngoại ô.

  • John, an urbanite through and through, enjoys sipping coffee at bustling cafes and listening to live music in intimate venues.

    John, một người thành thị chính hiệu, thích nhâm nhi cà phê tại những quán cà phê đông đúc và nghe nhạc sống ở những địa điểm ấm cúng.

  • As an urbanite, Maria is addicted to the energy and pace of city life, where bright lights and honking horns are the norm.

    Là một người sống ở thành thị, Maria nghiện năng lượng và nhịp sống hối hả của thành phố, nơi ánh đèn sáng và tiếng còi xe inh ỏi là điều bình thường.

  • Despite the hustle and bustle, Luke thrives as an urbanite, finding solace in the quiet nooks and hidden gems that can only be discovered in the city.

    Bất chấp sự hối hả và nhộn nhịp, Luke vẫn sống như một người thành thị, tìm thấy niềm an ủi trong những góc yên tĩnh và những viên ngọc ẩn giấu chỉ có thể khám phá được ở thành phố.

  • After moving to the city, Emily has become a true urbanite, relishing in the eclectic mix of people, cultures, and cuisines that make urban life so exhilarating.

    Sau khi chuyển đến thành phố, Emily đã trở thành một người thành thị thực thụ, tận hưởng sự pha trộn đa dạng của con người, văn hóa và ẩm thực khiến cuộc sống thành thị trở nên thú vị.

  • Living in the heart of the city has its perks, but for some urbanites like Kate, the constant noise and pollution can be overwhelming.

    Sống ở trung tâm thành phố có những lợi ích riêng, nhưng đối với một số người dân thành thị như Kate, tiếng ồn và ô nhiễm liên tục có thể gây khó chịu.

  • As a devoted urbanite, Sandra finds beauty in the gritty urban landscape, from the concrete jungle to the iconic skyline.

    Là một người dân thành thị tận tụy, Sandra tìm thấy vẻ đẹp trong cảnh quan đô thị thô sơ, từ khu rừng bê tông đến đường chân trời mang tính biểu tượng.

  • Tom's city-centric lifestyle is fueled by the buzz and bustle of the urban scene, but deep down, he wonders if suburban life might not be more appealing.

    Phong cách sống thành thị của Tom được thúc đẩy bởi sự ồn ào và náo nhiệt của cảnh quan đô thị, nhưng sâu thẳm bên trong, anh tự hỏi liệu cuộc sống vùng ngoại ô có hấp dẫn hơn không.

  • Martha, an urbanite with a passion for urban renewal, works tirelessly to revitalize and beautify her city, bringing new life and prosperity to its streets.

    Martha, một người dân thành thị đam mê cải tạo đô thị, làm việc không biết mệt mỏi để hồi sinh và làm đẹp thành phố, mang lại sức sống mới và thịnh vượng cho các con phố.

  • As a successful urbanite, Rachel knows that the city is both exhilarating and challenging, and she wouldn't trade it for the world.

    Là một người thành thị thành đạt, Rachel biết rằng thành phố này vừa thú vị vừa đầy thử thách, và cô sẽ không đánh đổi điều đó cho bất cứ điều gì trên thế giới.

Từ, cụm từ liên quan