Định nghĩa của từ upper case

upper casenoun

chữ in hoa

/ˌʌpə ˈkeɪs//ˌʌpər ˈkeɪs/

Thuật ngữ "upper case" dùng để chỉ các chữ cái lớn hơn mà chúng ta dùng để bắt đầu câu, tiêu đề và đề mục trong giao tiếp bằng văn bản. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cách những người thợ in thời kỳ đầu lưu trữ chữ của họ trong các rương gỗ, được gọi là "case" hoặc "hộp đựng chữ". Các khối chữ cái lớn hơn, thường được dùng cho chữ hoa, được đặt trong "upper case" của rương, trong khi các chữ cái nhỏ hơn, thường được sử dụng hơn được lưu trữ trong "chữ thường". Thuật ngữ này được đưa vào kỷ nguyên hiện đại của bàn phím và xử lý văn bản, trong đó "upper case" tiếp tục dùng để chỉ chữ hoa.

namespace
Ví dụ:
  • Please ensure that all document titles and headings are written in upper case as a form of visual hierarchy.

    Hãy đảm bảo rằng tất cả tiêu đề và phần đầu của tài liệu đều được viết hoa để tạo thành thứ bậc trực quan.

  • The Upper Case letters are often referred to as capital letters in everyday language.

    Chữ in hoa thường được gọi là chữ in hoa trong ngôn ngữ hàng ngày.

  • As the writer, you have the liberty to use upper case for emphasis in a sentence, but it should be utilized sparingly.

    Là người viết, bạn có quyền sử dụng chữ hoa để nhấn mạnh trong câu, nhưng nên sử dụng một cách hạn chế.

  • Make sure that the first letter of each word in an acronym or initialism is written in upper case, such as in the example BCE (Before Common Era).

    Đảm bảo rằng chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong từ viết tắt hoặc chữ viết tắt được viết hoa, chẳng hạn như trong ví dụ BCE (Trước Công nguyên).

  • The cover page of a report should always include the title in upper case, along with bold or underlined font.

    Trang bìa của báo cáo phải luôn ghi tiêu đề bằng chữ in hoa, cùng với phông chữ in đậm hoặc gạch chân.

  • When creating a list, each item should begin with an Upper Case letter, regardless of sentence structure.

    Khi tạo danh sách, mỗi mục phải bắt đầu bằng chữ in hoa, bất kể cấu trúc câu.

  • Upper Case letters are a crucial component of many brand logos, as they are easily distinguishable and memorable.

    Chữ in hoa là thành phần quan trọng của nhiều logo thương hiệu vì chúng dễ phân biệt và dễ nhớ.

  • The author's name, as displayed on the spine of a book, is typically written in upper case with smaller, italicized subtitles.

    Tên tác giả, được hiển thị trên gáy sách, thường được viết hoa với phụ đề nhỏ hơn, in nghiêng.

  • Certain social media platforms like Twitter limit tweets to only 280 characters, so it is essential to use upper case strategically in order to convey maximum meaning.

    Một số nền tảng truyền thông xã hội như Twitter giới hạn tweet chỉ được tối đa 280 ký tự, vì vậy, điều cần thiết là phải sử dụng chữ hoa một cách chiến lược để truyền tải ý nghĩa tối đa.

  • When creating a notice board, headings and titles for each section should be written in Upper Case to make them more apparent and readable.

    Khi tạo bảng thông báo, tiêu đề và tựa đề cho mỗi phần nên được viết bằng chữ in hoa để dễ nhìn và dễ đọc hơn.

Từ, cụm từ liên quan