Định nghĩa của từ unionization

unionizationnoun

sự liên minh

/ˌjuːniənaɪˈzeɪʃn//ˌjuːniənəˈzeɪʃn/

Từ "unionization" dùng để chỉ quá trình mà người lao động tập hợp lại để thành lập một công đoàn lao động nhằm mục đích thương lượng tập thể với người sử dụng lao động. Thuật ngữ "unionization" bắt nguồn từ danh từ "union,", bản thân danh từ này có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 như một dạng rút gọn của thuật ngữ "trade union," do người lao động Anh đặt ra vào đầu những năm 1800 để mô tả các hiệp hội của những người lao động có kỹ năng hoặc nghề tương tự. Sự phát triển của công nghiệp hóa và sự xuất hiện của các nhà máy và tập đoàn quy mô lớn vào cuối những năm 1800 đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các công đoàn, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và các quốc gia công nghiệp hóa khác. Ngày nay, "unionization" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong chính trị lao động, mô tả những nỗ lực liên tục của người lao động nhằm đảm bảo mức lương, phúc lợi và điều kiện làm việc công bằng thông qua thương lượng tập thể và đại diện bởi một công đoàn lao động được công nhận.

namespace
Ví dụ:
  • The workers in the factory have been actively pushing for unionization, demanding better working conditions and fairer wages.

    Những công nhân trong nhà máy đã tích cực thúc đẩy việc thành lập công đoàn, yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương công bằng hơn.

  • The issue of unionization has become a hot topic in the company, with employees dividing themselves into two opposing factions.

    Vấn đề thành lập công đoàn đã trở thành chủ đề nóng trong công ty, khi nhân viên chia thành hai phe đối lập.

  • After months of negotiations, the employees successfully unionized and gained higher salaries, better benefits, and improved work conditions.

    Sau nhiều tháng đàm phán, các nhân viên đã thành lập công đoàn thành công và được hưởng mức lương cao hơn, chế độ phúc lợi tốt hơn và điều kiện làm việc được cải thiện.

  • Some companies have been resistant to unionization, fearing job losses and economic instability.

    Một số công ty phản đối việc thành lập công đoàn vì lo ngại mất việc làm và bất ổn kinh tế.

  • The unionization drive has been gaining speed in the industry, resulting in higher labor costs for companies but also improved working conditions for employees.

    Phong trào thành lập công đoàn đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành, dẫn đến chi phí lao động của các công ty tăng cao nhưng cũng cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên.

  • In the aftermath of the unionization campaign, the company has experienced a rise in productivity and job satisfaction among its employees.

    Sau chiến dịch thành lập công đoàn, công ty đã chứng kiến ​​sự gia tăng về năng suất và sự hài lòng trong công việc của nhân viên.

  • The union has been negotiating with the company over grievances related to the lack of healthcare benefits and insufficient raises.

    Công đoàn đã đàm phán với công ty về những khiếu nại liên quan đến việc thiếu chế độ chăm sóc sức khỏe và mức tăng lương không đủ.

  • The impact of unionization on the company's financial performance has been a contentious issue, with some arguing that it will lead to higher costs and lower profits, while others believe it will result in a more productive and committed workforce.

    Tác động của việc thành lập công đoàn đối với hiệu quả tài chính của công ty là một vấn đề gây tranh cãi, khi một số người cho rằng nó sẽ dẫn đến chi phí cao hơn và lợi nhuận thấp hơn, trong khi những người khác tin rằng nó sẽ tạo ra lực lượng lao động năng suất và tận tâm hơn.

  • Unionization has played a significant role in shaping the dynamics of the labor market by strengthening the bargaining power of workers and promoting greater job security.

    Công đoàn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình động lực của thị trường lao động bằng cách tăng cường quyền thương lượng của người lao động và thúc đẩy an ninh việc làm tốt hơn.

  • While the debate over unionization continues, it is clear that it remains a potent force in the world of work, providing both opportunities and challenges for businesses and labor forces alike.

    Trong khi cuộc tranh luận về công đoàn vẫn tiếp diễn, rõ ràng là nó vẫn là một động lực mạnh mẽ trong thế giới việc làm, mang lại cả cơ hội và thách thức cho cả doanh nghiệp và lực lượng lao động.

Từ, cụm từ liên quan