Định nghĩa của từ underemployment

underemploymentnoun

thiếu việc làm

/ˌʌndərɪmˈplɔɪmənt//ˌʌndərɪmˈplɔɪmənt/

"Thiếu việc làm" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của tiền tố "under-" chỉ mức độ không đủ, và "employment", nghĩa là có một công việc được trả lương. Thuật ngữ này có thể xuất hiện do nhận thức ngày càng tăng về những người lao động đang làm những công việc không tận dụng hết kỹ năng của họ hoặc không đủ giờ làm việc, tạo ra khoảng cách giữa tiềm năng và đóng góp kinh tế thực tế của họ. Khái niệm "thiếu việc sử dụng" nguồn nhân lực trong lực lượng lao động này đã củng cố thuật ngữ "underemployment" vào từ điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng thiếu việc làm

meaningsự sử dụng không hết nhân công

namespace
Ví dụ:
  • After graduating from college, Sarah found herself struggling with underemployment as she could only secure a part-time job that paid minimum wage.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Sarah thấy mình phải vật lộn với tình trạng thiếu việc làm vì cô chỉ có thể kiếm được một công việc bán thời gian với mức lương tối thiểu.

  • The high rate of underemployment among recent college graduates is a major concern for policymakers as it contributes to economic inequality and student loan debt.

    Tỷ lệ thất nghiệp cao trong số những sinh viên mới tốt nghiệp đại học là mối quan tâm lớn của các nhà hoạch định chính sách vì nó góp phần gây ra bất bình đẳng kinh tế và nợ vay sinh viên.

  • Many workers in the service industry are victims of underemployment, as they hold multiple part-time jobs just to make ends meet.

    Nhiều người lao động trong ngành dịch vụ là nạn nhân của tình trạng thiếu việc làm vì họ phải làm nhiều công việc bán thời gian chỉ để kiếm sống.

  • In response to the growing problem of underemployment, some employers are experimenting with alternative work arrangements, such as job sharing and flexible scheduling.

    Để ứng phó với tình trạng thiếu việc làm ngày càng gia tăng, một số nhà tuyển dụng đang thử nghiệm các hình thức làm việc thay thế, chẳng hạn như chia sẻ công việc và lịch làm việc linh hoạt.

  • A recent study found that the pandemic has exacerbated the issue of underemployment, as many workers have had their hours and wages reduced due to business closures and decreased demand.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy đại dịch đã làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu việc làm vì nhiều người lao động bị cắt giảm giờ làm và tiền lương do doanh nghiệp đóng cửa và nhu cầu giảm.

  • The prevalence of underemployment among young adults is particularly concerning, as it is associated with poor mental health outcomes and financial insecurity.

    Tình trạng thiếu việc làm phổ biến ở những người trẻ tuổi đặc biệt đáng lo ngại vì nó liên quan đến sức khỏe tâm thần kém và bất ổn tài chính.

  • Some economists argue that underemployment is actually an opportunity for workers to explore their skills and interests, as it allows them to take on a variety of roles and responsibilities.

    Một số nhà kinh tế cho rằng tình trạng thiếu việc làm thực chất là cơ hội để người lao động khám phá kỹ năng và sở thích của mình vì nó cho phép họ đảm nhận nhiều vai trò và trách nhiệm khác nhau.

  • However, for those struggling with underemployment, it can also be a source of frustration and dissatisfaction, as they feel stuck in dead-end jobs with little opportunity for advancement.

    Tuy nhiên, đối với những người đang phải vật lộn với tình trạng thiếu việc làm, đây cũng có thể là nguồn gốc của sự thất vọng và bất mãn, vì họ cảm thấy mắc kẹt trong những công việc bế tắc với ít cơ hội thăng tiến.

  • Advocates for workers' rights are calling for policies that address the root causes of underemployment, such as insufficient education and training, low wages, and a lack of access to affordable childcare.

    Những người ủng hộ quyền của người lao động đang kêu gọi các chính sách giải quyết tận gốc nguyên nhân của tình trạng thiếu việc làm, chẳng hạn như giáo dục và đào tạo không đầy đủ, tiền lương thấp và không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng.

  • To combat the problem of underemployment, some organizations are offering job training and placement services, as well as networking opportunities and mentorship programs, to help workers find meaningful and rewarding employment.

    Để giải quyết vấn đề thiếu việc làm, một số tổ chức đang cung cấp dịch vụ đào tạo và giới thiệu việc làm, cũng như các cơ hội kết nối và chương trình cố vấn, để giúp người lao động tìm được việc làm có ý nghĩa và có thu nhập xứng đáng.