Định nghĩa của từ mouth ulcer

mouth ulcernoun

loét miệng

/ˈmaʊθ ʌlsə(r)//ˈmaʊθ ʌlsər/

Thuật ngữ "mouth ulcer" dùng để chỉ vết loét hoặc tổn thương đau đớn phát triển bên trong miệng. Thuật ngữ y khoa cho tình trạng này là loét aphthous hoặc loét canker. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "mouth ulcer" không rõ ràng, nhưng có khả năng là sự kết hợp của hai từ: "mouth" và "ulcer". Từ "ulcer" bắt nguồn từ tiếng Latin "ulcus", có nghĩa là "tình trạng loét hoặc loét". Từ "mouth" chỉ đơn giản là dùng để chỉ khoang miệng, bao gồm môi, lưỡi, nướu và bên trong má. Trong thuật ngữ y khoa, loét được định nghĩa là vùng bị viêm hoặc bị xói mòn ở niêm mạc hoặc da, thường kèm theo đau, nhạy cảm và đôi khi chảy máu. Loét miệng phổ biến ở những người ở mọi lứa tuổi và do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như chấn thương, căng thẳng, vệ sinh răng miệng kém, tình trạng viêm hoặc cơ địa di truyền. Nhìn chung, cụm từ "mouth ulcer" đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày như một thuật ngữ thông tục để mô tả tình trạng thường được gọi là loét canker. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế vẫn gọi tình trạng này bằng thuật ngữ y khoa chính xác là loét áp-tơ để đưa ra các khuyến nghị chẩn đoán và điều trị chính xác.

namespace
Ví dụ:
  • I've been experiencing persistent mouth ulcers lately, which have been causing me a lot of discomfort and making it difficult for me to eat and drink.

    Gần đây, tôi bị loét miệng dai dẳng, gây cho tôi rất nhiều khó chịu và khó khăn trong việc ăn uống.

  • The mouth ulcer appeared suddenly and has become quite painful, causing me to avoid eating certain foods that exacerbate the discomfort.

    Vết loét miệng xuất hiện đột ngột và trở nên khá đau đớn, khiến tôi phải tránh ăn một số loại thực phẩm khiến tình trạng khó chịu trở nên trầm trọng hơn.

  • Despite the pain of my mouth ulcer, I've been trying to maintain a healthy diet by avoiding acidic or spicy foods that could further irritate the sores.

    Mặc dù bị loét miệng rất đau, tôi vẫn cố gắng duy trì chế độ ăn uống lành mạnh bằng cách tránh các thực phẩm có tính axit hoặc cay có thể gây kích ứng thêm cho vết loét.

  • The mouth ulcer has been affecting my ability to speak, making it painful to talk for long periods of time and causing some slurring or stuttering in my speech.

    Vết loét miệng ảnh hưởng đến khả năng nói của tôi, khiến tôi đau đớn khi nói trong thời gian dài và nói lắp hoặc nói ngọng.

  • I'm concerned that my recurring mouth ulcers could be a symptom of an underlying health issue, and have made an appointment with my doctor to discuss my condition.

    Tôi lo ngại rằng tình trạng loét miệng tái phát của tôi có thể là triệu chứng của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và đã đặt lịch hẹn với bác sĩ để thảo luận về tình trạng của mình.

  • I've been prescribed a medication to treat the mouth ulcer, which has helped to alleviate some of the pain and promote faster healing.

    Tôi đã được kê đơn thuốc để điều trị loét miệng, giúp làm giảm bớt cơn đau và thúc đẩy quá trình lành bệnh nhanh hơn.

  • The mouth ulcer has been a frustrating and uncomfortable obstacle, but I'm committed to taking care of myself and allowing my body to heal naturally.

    Bệnh loét miệng là một trở ngại khó chịu và gây bực bội, nhưng tôi quyết tâm chăm sóc bản thân và để cơ thể tự chữa lành một cách tự nhiên.

  • I've been trying some natural remedies to soothe the mouth ulcer, such as rinsing my mouth with saltwater and using herbal tea bags as poultices.

    Tôi đã thử một số biện pháp tự nhiên để làm dịu vết loét miệng, chẳng hạn như súc miệng bằng nước muối và dùng túi trà thảo mộc làm thuốc đắp.

  • The mouth ulcer has been interfering with my sleep, as the pain and discomfort make it difficult to find a comfortable position to sleep in.

    Vết loét miệng làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi vì cơn đau và sự khó chịu khiến tôi khó tìm được tư thế thoải mái để ngủ.

  • I've been dealing with mouth ulcers for some time now, and while I've learned to manage the symptoms, I'm hoping that with the help of my doctor, I can find a long-term solution to prevent future outbreaks.

    Tôi đã phải vật lộn với bệnh loét miệng trong một thời gian và mặc dù đã học cách kiểm soát các triệu chứng, tôi vẫn hy vọng rằng với sự giúp đỡ của bác sĩ, tôi có thể tìm ra giải pháp lâu dài để ngăn ngừa các đợt bùng phát trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches