- He pointed to the morning sun with two fingers, indicating its orange hue.
Anh ta chỉ tay về phía mặt trời buổi sáng bằng hai ngón tay, chỉ vào màu cam của nó.
- The chef raised two fingers in the air, signaling to the waiter for two more glasses of wine.
Người đầu bếp giơ hai ngón tay lên không trung, ra hiệu cho người phục vụ mang thêm hai ly rượu nữa.
- The musician wiggled two fingers to signal the end of a song to the audience.
Người nhạc sĩ lắc hai ngón tay để báo hiệu bài hát kết thúc với khán giả.
- The pianist placed two fingers on the middle C key, ready to start playing a piece.
Người nghệ sĩ dương cầm đặt hai ngón tay lên phím Đô giữa, sẵn sàng bắt đầu chơi một bản nhạc.
- The cook added two fingers of bourbon to the mixture, stirring with a spoon.
Người đầu bếp thêm hai ngón tay rượu bourbon vào hỗn hợp, khuấy đều bằng thìa.
- The acrobat gracefully balanced herself on her hands with two fingers tucked behind her back.
Nghệ sĩ nhào lộn khéo léo giữ thăng bằng trên tay với hai ngón tay kẹp sau lưng.
- The sailor raised two fingers in greeting to another boat passing by.
Người thủy thủ giơ hai ngón tay chào một chiếc thuyền khác đi ngang qua.
- The attorney held up two fingers, indicating a reasonable settlement amount.
Luật sư giơ hai ngón tay lên, ám chỉ số tiền giải quyết hợp lý.
- The mechanic pointed to a broken piece on the car, indicating he needed two replacement parts.
Người thợ máy chỉ vào một bộ phận hỏng trên xe, ra hiệu rằng anh ta cần hai bộ phận thay thế.
- The painter dipped two fingers into the paint and carefully touched them to the canvas.
Người họa sĩ nhúng hai ngón tay vào sơn và cẩn thận chạm chúng vào vải.