Định nghĩa của từ two fingers

two fingersnoun

hai ngón tay

/ˌtuː ˈfɪŋɡəz//ˌtuː ˈfɪŋɡərz/

Cụm từ "two fingers" bắt nguồn từ một cách diễn đạt lóng có hàm ý chế giễu hoặc khinh miệt. Thuật ngữ "chào hai ngón tay" lần đầu tiên được quân đội Anh đặt ra trong Thế chiến II để mô tả cử chỉ của nhà lãnh đạo Quốc hội Ấn Độ Mahatma Gandhi, người nổi tiếng với phong trào đấu tranh bất bạo động chống lại chế độ thực dân Anh ở Ấn Độ. Gandhiji đặt tên cho cử chỉ này là "namaskar" hay "Tôi cúi chào bạn", nhưng những người lính Anh chứng kiến ​​và hiểu đó là một lời chào bằng hai ngón tay phẳng đã nhận xét rằng nó có vẻ giống một cử chỉ thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt hơn, và do đó thuật ngữ "chào hai ngón tay" trở nên phổ biến trong số họ. Tuy nhiên, cách diễn đạt này đã phát triển và ngày nay, "two fingers" thường có nghĩa là thực hiện một cử chỉ khiếm nhã bằng cách giơ hai ngón tay, đặc biệt là ngón giữa và ngón trỏ, cùng nhau để biểu thị sự xúc phạm, thiếu tôn trọng hoặc không chấp thuận đối với ai đó hoặc điều gì đó. Cách sử dụng này xuất hiện vào nửa cuối thế kỷ 20 và trở thành một phần trong vốn từ vựng lóng của một số cộng đồng nói tiếng Anh. Mặc dù có nguồn gốc như vậy, nhưng ý nghĩa thô lỗ của "two fingers" hiện đã hấp thụ hàm ý khinh miệt từ thuật ngữ của những người lính Anh, khiến nó trở thành thuật ngữ được công nhận trên toàn cầu để chỉ sự xúc phạm bằng cách nâng hai chữ số. Vì vậy, tóm lại, "two fingers" là một cách diễn đạt được công nhận rộng rãi với một lịch sử không may mắn đã đạt được ý nghĩa hiện đại của nó thông qua sự thích nghi về mặt văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • He pointed to the morning sun with two fingers, indicating its orange hue.

    Anh ta chỉ tay về phía mặt trời buổi sáng bằng hai ngón tay, chỉ vào màu cam của nó.

  • The chef raised two fingers in the air, signaling to the waiter for two more glasses of wine.

    Người đầu bếp giơ hai ngón tay lên không trung, ra hiệu cho người phục vụ mang thêm hai ly rượu nữa.

  • The musician wiggled two fingers to signal the end of a song to the audience.

    Người nhạc sĩ lắc hai ngón tay để báo hiệu bài hát kết thúc với khán giả.

  • The pianist placed two fingers on the middle C key, ready to start playing a piece.

    Người nghệ sĩ dương cầm đặt hai ngón tay lên phím Đô giữa, sẵn sàng bắt đầu chơi một bản nhạc.

  • The cook added two fingers of bourbon to the mixture, stirring with a spoon.

    Người đầu bếp thêm hai ngón tay rượu bourbon vào hỗn hợp, khuấy đều bằng thìa.

  • The acrobat gracefully balanced herself on her hands with two fingers tucked behind her back.

    Nghệ sĩ nhào lộn khéo léo giữ thăng bằng trên tay với hai ngón tay kẹp sau lưng.

  • The sailor raised two fingers in greeting to another boat passing by.

    Người thủy thủ giơ hai ngón tay chào một chiếc thuyền khác đi ngang qua.

  • The attorney held up two fingers, indicating a reasonable settlement amount.

    Luật sư giơ hai ngón tay lên, ám chỉ số tiền giải quyết hợp lý.

  • The mechanic pointed to a broken piece on the car, indicating he needed two replacement parts.

    Người thợ máy chỉ vào một bộ phận hỏng trên xe, ra hiệu rằng anh ta cần hai bộ phận thay thế.

  • The painter dipped two fingers into the paint and carefully touched them to the canvas.

    Người họa sĩ nhúng hai ngón tay vào sơn và cẩn thận chạm chúng vào vải.

Từ, cụm từ liên quan