Định nghĩa của từ twitter

twitterverb

Twitter

/ˈtwɪtə(r)//ˈtwɪtər/

Từ "twitter" có một câu chuyện nguồn gốc thú vị có từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "twitter" ban đầu ám chỉ tiếng chim hót líu lo và đặc trưng. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twitorn", là sự kết hợp của "twit", nghĩa là "chirp hoặc call out" và "orn", nghĩa là "bird" hoặc "sinh vật chim". Theo thời gian, từ "twitter" bắt đầu mang những ý nghĩa mới. Đến đầu thế kỷ 20, nó được sử dụng để mô tả những chuyển động nhanh, nhẹ hoặc rung rinh. Ví dụ, vào năm 1921, một tờ báo đã gọi trang phục của một người phụ nữ là "strung to the knee in gay twitters of silk and feather." Việc sử dụng "twitter" hiện đại để mô tả một nền tảng truyền thông xã hội có thể bắt nguồn từ năm 2006, khi một trang web có tên Twttr được ra mắt. Trang web này được thiết kế là một dịch vụ nhắn tin văn bản đơn giản cho phép người dùng giao tiếp bằng "tweets" ngắn gọn gồm 140 ký tự trở xuống. Tên "Twttr" được chọn vì nó ngắn gọn, dễ nhớ và thể hiện ý tưởng giao tiếp theo từng đợt ngắn gọn, súc tích. Sự phổ biến của Twttr (sau này trở thành Twitter) đã giúp phổ biến từ "twitter" thành một động từ, có nghĩa là giao tiếp nhanh chóng và thường xuyên thông qua nền tảng này. Tính đến năm 2021, Twitter có hơn 330 triệu người dùng hoạt động hàng tháng và tiếp tục là một thế lực lớn trong thế giới truyền thông xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng hót líu lo

meaningtiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

meaningbồn chồn, xốn xang

exampleshe was in a twitter partly of expectation and partly of fear: lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

type động từ

meaninghót líu lo

meaningnói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

namespace

when birds twitter, they make a series of short, high sounds

Khi chim hót líu lo, chúng tạo ra một loạt âm thanh ngắn và cao

to talk quickly in a high excited voice, especially about something that is not very important

nói nhanh với giọng phấn khích cao độ, đặc biệt là về điều gì đó không quan trọng lắm

Ví dụ:
  • Perry was always twittering on about something or other.

    Perry luôn luôn nói huyên thuyên về điều này hay điều khác.

  • ‘Oh, you are too kind,’ twittered Mrs Bennet.

    “Ồ, bạn thật tốt bụng,” bà Bennet nói.

to send a message or picture using the Twitter™ social media service

để gửi tin nhắn hoặc hình ảnh bằng dịch vụ mạng xã hội Twitter™

Ví dụ:
  • Some members of Congress twittered through the President’s big speech.

    Một số thành viên Quốc hội đã tweet qua bài phát biểu quan trọng của Tổng thống.