danh từ
tiếng hót líu lo
tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
bồn chồn, xốn xang
she was in a twitter partly of expectation and partly of fear: lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi
động từ
hót líu lo
nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)