Định nghĩa của từ bouncing

bouncingadjective

nảy lên

/ˈbaʊnsɪŋ//ˈbaʊnsɪŋ/

Nguồn gốc của từ "bouncing" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "bouncen", xuất hiện vào thế kỷ 14. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bouncer", có nghĩa là "di chuyển không ngừng" hoặc "nhảy". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "bobern", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "lắc". Trong tiếng Anh trung đại, "bouncen" được dùng để mô tả hành động của một người hoặc vật thể đang di chuyển "restlessly" hoặc "nhảy". Động từ này thường được dùng để mô tả chuyển động nảy của các vật thể, chẳng hạn như bóng bị đánh hoặc vật thể rơi. Theo thời gian, động từ này đã phát triển và cuối cùng được chuyển đổi thành từ tiếng Anh hiện đại "bouncing." Ngày nay, danh từ "bouncing" dùng để chỉ hành động nảy, trong khi động từ "bounce" có nghĩa là khiến một vật nảy lên hoặc di chuyển theo cách nảy lên. Từ "bouncing" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh hiện đại, bao gồm mô tả hành động của trẻ sơ sinh trong cũi hoặc chuyển động của ô tô hoặc bóng. Từ này cũng thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ năng động hoặc tích cực, chẳng hạn như môi trường văn phòng bận rộn. Tóm lại, từ "bouncing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh trung cổ "bouncen", phát triển từ tiếng Pháp cổ "bouncer" và cuối cùng chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "bouncing." Từ này được dùng để mô tả nhiều hành động nảy, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningto lớn, to gộ

meaningầm ỹ, ồn ào

meaningkhoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát

examplebouncing girl: cô gái nở nang hoạt bát

namespace
Ví dụ:
  • The basketball bounced off the rim and onto the ground.

    Quả bóng rổ nảy ra khỏi vành và rơi xuống đất.

  • The children jumped on the sofa, making it bounce up and down.

    Những đứa trẻ nhảy lên ghế sofa, khiến nó nảy lên nảy xuống.

  • The rubber ball bounced merrily across the concrete floor.

    Quả bóng cao su nảy vui vẻ trên sàn bê tông.

  • The kangaroo's feet were bouncing as she hopped through the outback.

    Bàn chân của con kangaroo nảy lên khi nó nhảy qua vùng hẻo lánh.

  • The trampoline bounced her up and down as she did flips and somersaults.

    Chiếc bạt lò xo làm cô nảy lên xuống khi cô lộn nhào và lộn nhào.

  • The toy car bounced off the wall and onto the floor.

    Chiếc ô tô đồ chơi bật ra khỏi tường và rơi xuống sàn.

  • The ping-pong ball bounced back and forth between the players.

    Quả bóng bàn nảy qua lại giữa những người chơi.

  • The gymnast's feet left the ground as she sprang on the balance beam, propelling her into the air and back down again.

    Chân của vận động viên thể dục dụng cụ rời khỏi mặt đất khi cô bật lên thanh xà thăng bằng, đẩy cô lên không trung rồi lại hạ xuống.

  • The astronauts bounced gently as they floated through the aerobic capsule.

    Các phi hành gia nảy nhẹ nhàng khi họ trôi qua khoang tàu hiếu khí.

  • The bouncy castle was filled with children bouncing and laughing.

    Lâu đài hơi chật kín trẻ em đang nhảy nhót và cười đùa.