Định nghĩa của từ twelve

twelvenumber

mười hai

/twelv//twelv/

Từ "twelve" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ēalu," có nghĩa là "hai," và "fīf," có nghĩa là "năm." Do đó, số mười hai ban đầu có nghĩa là "gấp đôi năm." Thuật ngữ "twelve" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong gần một nghìn năm, xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh cổ từ thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Cách phát âm của nó đã thay đổi đáng kể theo thời gian, với các biến thể bao gồm "twelve," "twenef" và "twelue." Ngày nay, từ này là một phần thiết yếu trong khả năng tính toán của chúng ta, đóng vai trò trong mọi thứ, từ việc tính giờ đến cắt bánh. Mười hai là một con số quan trọng trong nhiều nền văn hóa và đã được sử dụng làm cơ sở cho các hệ thống đo lường và các đơn vị đo lường khác trong suốt chiều dài lịch sử. Trong văn hóa phương Tây, khái niệm mười hai tháng trong một năm và mười hai giờ trên đồng hồ có thể bắt nguồn từ đế chế Babylon và La Mã. Là một thành phần cơ bản của toán học, số mười hai cũng liên quan đến các số và khái niệm quan trọng khác, chẳng hạn như hàng chục và grosses. Tóm lại, từ "twelve" là sự kết hợp của "two" và "five", phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó, và đã là một phần của tiếng Anh trong gần một nghìn năm. Việc sử dụng nó đã phát triển theo thời gian, và ngày nay, nó là một phần cơ bản của số học, có tầm quan trọng lịch sử và văn hóa đáng kể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmười hai

examplehe is twelve: nó mười hai tuổi

type danh từ

meaningsố mười hai

examplehe is twelve: nó mười hai tuổi

namespace
Ví dụ:
  • There are twelve plates in this set.

    Bộ này có mười hai chiếc đĩa.

  • The clock struck twelve as we sat in the dimly lit room.

    Đồng hồ điểm mười hai giờ khi chúng tôi ngồi trong căn phòng thiếu sáng.

  • The basketball team won twelve consecutive games in their championship season.

    Đội bóng rổ đã thắng mười hai trận liên tiếp trong mùa giải vô địch của họ.

  • It took us twelve hours to drive from New York to Miami.

    Chúng tôi mất mười hai giờ lái xe từ New York đến Miami.

  • The building has twelve stories and over 500 apartments.

    Tòa nhà có mười hai tầng và hơn 500 căn hộ.

  • Twelve people were selected to participate in the medical study.

    Mười hai người được chọn để tham gia nghiên cứu y khoa.

  • Twelve o'clock is the time when most people are getting ready for bed.

    Mười hai giờ trưa là thời điểm hầu hết mọi người chuẩn bị đi ngủ.

  • The astronauts spent twelve days in space before landing back on Earth.

    Các phi hành gia đã dành mười hai ngày trên không gian trước khi hạ cánh trở lại Trái Đất.

  • The parents decided to release their child from the hospital after twelve long days.

    Cha mẹ quyết định cho con xuất viện sau mười hai ngày dài nằm viện.

  • There are twelve steps in the staircase leading up to the second floor.

    Có mười hai bậc cầu thang dẫn lên tầng hai.