Định nghĩa của từ twelfth

twelfthnoun

thứ mười hai

/twelfθ//twelfθ/

Từ tiếng Anh "twelfth" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twelfndeeg", có nghĩa là "twelfth day". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twelf", có nghĩa là "twelve" và "dēeg", có nghĩa là "day". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi do nhiều ảnh hưởng ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "twelfthe" và được dùng để chỉ ngày thứ mười hai sau lễ Giáng sinh, còn được gọi là Ngày thứ mười hai hoặc Lễ Hiển linh. Từ "twelfth" tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh này trong suốt thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc của truyền thống kỷ niệm Đêm thứ mười hai (đêm trước Ngày thứ mười hai) khá không rõ ràng, vì lịch sử chính xác của nó vẫn còn là một bí ẩn. Một số nhà sử học tin rằng lễ hội này lần đầu tiên được tổ chức vào thời trung cổ, trong khi những người khác lại cho rằng lễ hội này có thể bắt nguồn từ một lễ hội của người La Mã tôn vinh nữ thần mùa màng Demeter. Bất kể nguồn gốc của lễ hội này là gì, truyền thống tổ chức lễ hội Đêm thứ mười hai ngày càng trở nên phổ biến ở châu Âu thời trung cổ và phong tục ăn một chiếc bánh đặc biệt (được gọi là "bánh vua" ở một số nền văn hóa) đã gắn liền với dịp lễ hội này. Ngày nay, "twelfth" chủ yếu được dùng để chỉ ngày hoặc tháng thứ mười hai, và từ "twelfthnight" (nằm giữa lễ Giáng sinh và lễ Hiển linh) đôi khi được dùng như một thuật ngữ thơ ca hoặc cổ xưa. Tuy nhiên, bất chấp ý nghĩa lịch sử của lễ hội Đêm thứ mười hai, mức độ phổ biến của lễ hội này đã giảm ở nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthứ mười hai

type danh từ

meaningmột phần mười hai

meaningngười thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai

namespace
Ví dụ:
  • On the twelfth day of our vacation, we visited the historic landmark of the town.

    Vào ngày thứ mười hai của kỳ nghỉ, chúng tôi đã đến thăm di tích lịch sử của thị trấn.

  • The twelfth note in the musical scale is the G sharp or the Ab, depending on the context.

    Nốt thứ mười hai trong thang âm là Sol thăng hoặc Ab, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • The twelfth floor of the building is reserved for executive suites.

    Tầng mười hai của tòa nhà được dành riêng cho các phòng hạng sang.

  • The twelfth hour of the day, according to tradition, is twelve noon.

    Theo truyền thống, giờ thứ mười hai trong ngày là mười hai giờ trưa.

  • In the twelfth year of his presidency, he delivered a rousing speech to the nation.

    Vào năm thứ mười hai của nhiệm kỳ tổng thống, ông đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết trước toàn thể đất nước.

  • The boxer won his twelfth championship belt after a brutal and grueling fight.

    Võ sĩ này đã giành được đai vô địch thứ mười hai sau một trận đấu tàn khốc và mệt mỏi.

  • The library received its twelfth major donation from a prominent businessman.

    Thư viện đã nhận được khoản tài trợ lớn thứ mười hai từ một doanh nhân nổi tiếng.

  • She received her twelfth runner-up placement in the international beauty pageant.

    Cô đã giành được danh hiệu Á hậu thứ mười hai trong cuộc thi sắc đẹp quốc tế.

  • My grandfather celebrated his twelfth wedding anniversary with my grandmother.

    Ông nội tôi đã kỷ niệm 12 năm ngày cưới với bà nội tôi.

  • The team secured its twelfth consecutive victory in the league table.

    Đội đã giành được chiến thắng thứ mười hai liên tiếp trên bảng xếp hạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches