Định nghĩa của từ turn signal

turn signalnoun

tín hiệu rẽ

/ˈtɜːn sɪɡnəl//ˈtɜːrn sɪɡnəl/

Thuật ngữ "turn signal" bắt nguồn từ hệ thống tín hiệu cơ học đầu tiên được sử dụng trên xe vào cuối những năm 1920 và đầu những năm 1930. Các hệ thống này bao gồm một cần gạt bên trong xe có thể kéo hoặc đẩy để báo hiệu rẽ hoặc chuyển làn đường cho những người lái xe gần đó. Các tín hiệu này được gọi là "đèn báo rẽ" hoặc "đèn nháy", và ban đầu chúng dựa vào đèn nháy vận hành thủ công được gắn ở bên ngoài xe. Năm 1937, Delco-Remy, một nhà sản xuất phụ tùng ô tô của Mỹ, đã giới thiệu hệ thống đèn nháy điện thay thế đèn nháy thủ công. Hệ thống của Delco-Remy sử dụng một loạt bóng đèn cao su nhấp nháy được cấp điện bởi dòng điện tạo ra khi công tắc hoặc cần gạt bên trong xe được kích hoạt. Hệ thống mới này nhanh chóng trở nên phổ biến và đến những năm 1940, hầu hết các nhà sản xuất ô tô đã áp dụng đèn nháy điện làm tính năng tiêu chuẩn trên xe của họ. Cần lưu ý rằng thuật ngữ "turn signal" không được sử dụng ở tất cả các quốc gia. Ví dụ, tại Vương quốc Anh, các tín hiệu này được gọi là "đèn nháy". Một số người cũng sử dụng thuật ngữ "tín hiệu định hướng" hoặc "đèn tín hiệu" để chỉ tín hiệu rẽ. Tuy nhiên, bất kể thuật ngữ cụ thể nào, chức năng của tín hiệu rẽ vẫn như vậy: cảnh báo những người lái xe khác về hướng di chuyển dự định của xe.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the intersection, I smoothly turned on my left turn signal to indicate my intention to change lanes.

    Khi đến gần ngã tư, tôi nhẹ nhàng bật đèn báo rẽ trái để báo hiệu ý định chuyển làn.

  • Before making a right turn, I remembered to activate my right turn signal to alert the vehicles behind me.

    Trước khi rẽ phải, tôi nhớ bật đèn báo rẽ phải để cảnh báo các xe phía sau.

  • The classic beeping sound of my turn signal caught the attention of the car ahead, who then moved over to let me merge.

    Âm thanh bíp quen thuộc của đèn báo rẽ đã thu hút sự chú ý của xe phía trước, sau đó họ di chuyển sang nhường đường cho tôi nhập làn.

  • The car ahead of us didn't seem to notice our left turn signal, so I beeped my horn gently to remind them to let us pass.

    Chiếc xe phía trước có vẻ không để ý đến tín hiệu rẽ trái của chúng tôi nên tôi bấm còi nhẹ nhàng để nhắc nhở họ cho chúng tôi đi qua.

  • I hesitated for a moment before making a turn, realizing that I had forgotten to engage my turn signal.

    Tôi do dự một lúc trước khi rẽ, nhận ra rằng mình đã quên bật đèn báo rẽ.

  • As the traffic light turned green, I quickly flicked on my right turn signal to change direction onto the side street.

    Khi đèn giao thông chuyển sang xanh, tôi nhanh chóng bật đèn báo rẽ phải để đổi hướng vào đường bên.

  • We followed the car in front of us as it signaled for a left turn, listening carefully to their pattern of beeps to anticipate our own moves.

    Chúng tôi đi theo chiếc xe phía trước khi nó báo hiệu rẽ trái, lắng nghe cẩn thận tiếng bíp của họ để dự đoán động thái của mình.

  • I noticed that the driver in front of us seemed to forget to turn off their signal after making a turn, leading me to wonder if they were new to driving.

    Tôi nhận thấy tài xế phía trước chúng tôi dường như quên tắt đèn tín hiệu sau khi rẽ, khiến tôi tự hỏi liệu họ có phải là người mới lái xe hay không.

  • In heavy traffic, it's crucial to remember to use your turn signal well in advance to avoid any confusion or accidents.

    Khi lưu thông trên đường đông đúc, điều quan trọng là phải nhớ bật đèn báo rẽ trước để tránh nhầm lẫn hoặc tai nạn.

  • The flashing orange light on the rear view mirror reminded me to turn off my signal, signaling the end of my maneuver.

    Đèn màu cam nhấp nháy trên gương chiếu hậu nhắc nhở tôi tắt đèn tín hiệu, báo hiệu kết thúc thao tác.

Từ, cụm từ liên quan