Định nghĩa của từ blinker

blinkernoun

nhấp nháy

/ˈblɪŋkə(r)//ˈblɪŋkər/

Từ "blinker" bắt nguồn từ động từ "to blink", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blincan", có nghĩa là "to shine" hoặc "to sparkle". Sự liên kết giữa "blink" với việc mở và nhắm mắt nhanh có thể xuất hiện sau đó, dẫn đến việc sử dụng "blinker" để mô tả các vật thể nhấp nháy hoặc báo hiệu nhanh, chẳng hạn như đèn báo rẽ trên xe. Mối liên hệ này với ánh sáng nhanh, không liên tục là điều khiến thuật ngữ này có liên quan đến các cách sử dụng hiện đại như "blinker" trên con trỏ máy tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)

exampleto be (run) in blinker: bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

meaning(số nhiều) (từ lóng) mắt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu

namespace

a light on a vehicle that flashes to show that the vehicle is going to turn left or right

đèn trên xe nhấp nháy để báo hiệu xe sắp rẽ trái hoặc phải

Ví dụ:
  • Before turning onto the busy highway, Rachel made sure to engage her blinker to signal her intent to other drivers.

    Trước khi rẽ vào đường cao tốc đông đúc, Rachel chắc chắn đã bật đèn xi nhan để báo hiệu ý định của mình cho những người lái xe khác.

  • Stefan forgot to turn on his blinker when changing lanes, potentially causing a dangerous situation for the other drivers on the road.

    Stefan quên bật đèn báo rẽ khi chuyển làn, có khả năng gây ra tình huống nguy hiểm cho những người lái xe khác trên đường.

  • Maya carefully flicked on her left blinker and switched into the vacant left-hand lane as she approached the intersection.

    Maya cẩn thận bật đèn báo rẽ trái và chuyển sang làn đường bên trái còn trống khi cô đến gần ngã tư.

  • The blue car's right blinker continued flashing as it gradually merged onto the freeway from the on-ramp.

    Đèn xi nhan bên phải của chiếc xe màu xanh tiếp tục nhấp nháy khi nó từ nhập vào đường cao tốc từ đường dẫn vào.

  • As she pulled out of a parking spot, Sarah activated her right blinker to indicate she was leaving the parking lot.

    Khi rời khỏi chỗ đậu xe, Sarah bật đèn báo rẽ bên phải để báo hiệu cô đang rời khỏi bãi đậu xe.

pieces of leather that are placed at the side of a horse’s eyes to stop it from looking to the side

những miếng da được đặt ở một bên mắt ngựa để ngăn nó nhìn sang một bên

Ví dụ:
  • We need to have a fresh look at the plan, without blinkers (= we need to consider every aspect of it).

    Chúng ta cần có một cái nhìn mới mẻ về kế hoạch, không chớp mắt (= chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của nó).

Từ, cụm từ liên quan

All matches