Định nghĩa của từ tuppence

tuppencenoun

hai xu

/ˈtʌpəns//ˈtʌpəns/

Nguồn gốc của từ "tuppence" có thể bắt nguồn từ nước Anh vào thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, pence, bằng một phần tư penny, thường được sử dụng như những đồng xu nhỏ để mua sắm hàng ngày. Vào năm 1861, một đồng xu hai penny mới đã được giới thiệu, được gọi là "halfpenny piece", có giá trị bằng hai penny. Đồng xu mới này giúp đơn giản hóa các giao dịch nhỏ và giúp mọi người dễ dàng đổi tiền hơn. Để phân biệt giữa những đồng xu penny hiện có và đồng xu halfpenny piece mới, thuật ngữ "tuppence" bắt đầu được sử dụng để mô tả hai halfpennies hoặc giá trị tương đương của hai penny. Từ "tuppence" là dạng đơn giản hóa của "two pence". Kể từ đó, từ "tuppence" đã trở thành một phần của tiếng lóng Anh và thường được sử dụng để mô tả số tiền nhỏ. Mặc dù đồng xu nửa xu không còn được lưu hành nữa, nhưng thuật ngữ "tuppence" vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay, giúp chúng ta có cái nhìn thoáng qua về lịch sử tiền tệ của Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) (như) twopence

namespace
Ví dụ:
  • The vintage cocktail book I picked up at the thrift store was only a few tuppence.

    Cuốn sách hướng dẫn pha chế cocktail cổ điển mà tôi mua ở cửa hàng đồ cũ chỉ có giá vài xu.

  • The old-timey arcade had games for tuppence a play.

    Các tiệm trò chơi điện tử thời xưa có bán trò chơi với giá hai xu một lần chơi.

  • My great-grandmother used to save tuppence a week for her rainy day fund.

    Bà cố của tôi thường tiết kiệm hai xu mỗi tuần cho quỹ phòng thân.

  • The antique nickelodeon cost tuppence for a twelve-minute film.

    Rạp chiếu phim cổ Nickelodeon có giá hai xu cho một bộ phim dài mười hai phút.

  • In the early 20th century, postage stamps were sold in sheets of a hundred for tuppence.

    Vào đầu thế kỷ 20, tem bưu chính được bán theo tờ 100 tờ với giá hai xu.

  • The village market sold fresh eggs for tuppence each.

    Chợ làng bán trứng tươi với giá hai xu một quả.

  • The 1930s dime store sold candy bars for tuppence a piece.

    Cửa hàng bách hóa những năm 1930 bán những thanh kẹo với giá hai xu một thanh.

  • The chapel offered hot soup for a penny and a prayer card for tuppence at their weekly charity lunch.

    Nhà nguyện cung cấp súp nóng với giá một xu và thẻ cầu nguyện với giá hai xu tại bữa trưa từ thiện hàng tuần.

  • The leader of the scavenger hunt promised a prize for every completed task, at a cost of tuppence each.

    Người lãnh đạo cuộc săn tìm kho báu hứa sẽ trao giải thưởng cho mỗi nhiệm vụ hoàn thành, với giá hai xu cho mỗi nhiệm vụ.

  • The fortune teller charged tuppence for a glimpse into the future.

    Thầy bói tính hai xu để xem trước tương lai.

Thành ngữ

not care/give tuppence for somebody/something
(British English, informal)to think that somebody/something is not important or that they have no value