Định nghĩa của từ tune out

tune outphrasal verb

tắt tiếng

////

Nguồn gốc của cụm từ "tune out" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, cụ thể là những năm 1940 và 1950. Trong thời gian này, thuật ngữ "tune out" chủ yếu được sử dụng để chỉ các chương trình phát thanh. Vào thời điểm đó, radio là phương tiện giao tiếp và giải trí chính của nhiều người. Để tránh nhiễu sóng không mong muốn hoặc nhiễu tín hiệu, các kỹ sư vô tuyến đã phát triển một thiết bị gọi là bộ dò sóng. Bộ dò sóng giúp chọn tần số hoặc kênh mong muốn mà người nghe muốn nghe. Thuật ngữ "tune out" được đặt ra khi ai đó cố tình xoay núm hoặc tắt radio để tránh nghe chương trình hoặc kênh mà họ không muốn nghe. Ban đầu, điều này được thực hiện để tránh nhiễu hoặc nhiễu gây khó chịu, nhưng thuật ngữ này sớm được sử dụng để chỉ cảm giác chung chung hơn về việc tách khỏi các kích thích bên ngoài. Vào những năm 1960, cụm từ "tune out" có ý nghĩa văn hóa rộng hơn như một cách để mô tả một hình thức phản kháng về văn hóa và chính trị. Lấy cảm hứng từ khái niệm "bật" những trải nghiệm và góc nhìn mới, những người trẻ tuổi bắt đầu sử dụng cụm từ "tune out" như một cách để chỉ trích phương tiện truyền thông chính thống và chống lại ảnh hưởng của văn hóa chính thống. Ngày nay, cụm từ "tune out" thường được sử dụng để mô tả nhiều hành vi khác nhau, từ tắt TV hoặc radio đến phớt lờ những tín hiệu xã hội hoặc cảm xúc không mong muốn. Khi công nghệ và phương tiện truyền thông phát triển, ý nghĩa của "bật ra" cũng phát triển theo, nhưng khái niệm cơ bản về sự tách biệt có chọn lọc vẫn không đổi.

namespace
Ví dụ:
  • Amidst the loud chatter and constant bell ringing in the train, I tried to tune out and focus on my book.

    Giữa tiếng trò chuyện ồn ào và tiếng chuông liên tục trên tàu, tôi cố gắng không chú ý đến xung quanh và tập trung vào cuốn sách.

  • The obnoxious television playing in the next room made it impossible for me to concentrate, so I turned up my headphones and tuned out the noise.

    Tiếng tivi khó chịu phát ra từ phòng bên cạnh khiến tôi không thể tập trung được nên tôi đeo tai nghe và tắt tiếng ồn.

  • The distracting sound of traffic outside my window didn't phase me as I was fully tuned out and immersed in my thoughts.

    Tiếng ồn giao thông bên ngoài cửa sổ không làm tôi bận tâm vì tôi hoàn toàn tập trung và đắm chìm vào suy nghĩ của mình.

  • As my coworker continued to prattle on about her weekend plans, I politely smiled and attempted to ignore her, quietly tuning out and continuing my work.

    Trong khi đồng nghiệp của tôi vẫn tiếp tục huyên thuyên về kế hoạch cuối tuần của cô ấy, tôi lịch sự mỉm cười và cố gắng phớt lờ cô ấy, lặng lẽ không nói gì nữa và tiếp tục công việc của mình.

  • The screeching of metal at the construction site across the street only served to add to my already substantial headache, but I tried to tune it out as best as I could.

    Tiếng kim loại rít lên ở công trường xây dựng bên kia đường chỉ làm tăng thêm cơn đau đầu dữ dội của tôi, nhưng tôi cố gắng không để ý đến nó hết mức có thể.

  • The constant whispers and hum of voices in the library made it hard for me to concentrate, but I remained determined to tune everything out and focus solely on my studying.

    Những tiếng thì thầm và tiếng ồn ào liên tục trong thư viện khiến tôi khó tập trung, nhưng tôi vẫn quyết tâm bỏ ngoài tai mọi thứ và chỉ tập trung vào việc học.

  • The crying baby on the airplane seemed like it would never stop, but I managed to tune it out with the help of a pair of noise-cancelling headphones.

    Tiếng khóc của đứa bé trên máy bay dường như không bao giờ dừng lại, nhưng tôi đã cố gắng bỏ ngoài tai tiếng khóc đó nhờ một cặp tai nghe chống ồn.

  • As my friends discussed their favorite sports teams, I politely listened before tuning out and hoping they'd let me new toulate a different conversation.

    Khi bạn bè tôi thảo luận về đội thể thao yêu thích của họ, tôi lịch sự lắng nghe trước khi ngừng nói và hy vọng họ sẽ để tôi bắt đầu một cuộc trò chuyện khác.

  • The sound of a chainsaw in the distance didn't faze me, as I was deep in thought and intentionally tuning everything out except for the soothing sounds of my own breath.

    Tiếng cưa máy ở đằng xa không làm tôi bối rối vì tôi đang chìm đắm trong suy nghĩ và cố tình không để ý đến mọi thứ xung quanh, ngoại trừ âm thanh nhẹ nhàng của hơi thở mình.

  • The clatter of dishes and chatter of voices in the kitchen only made me more determined to tune out and spend some much-needed alone time with my thoughts.

    Tiếng bát đĩa va chạm và tiếng nói chuyện rôm rả trong bếp chỉ khiến tôi quyết tâm hơn nữa là không quan tâm đến mọi thứ nữa và dành thời gian riêng tư để suy nghĩ.