Định nghĩa của từ tunny

tunnynoun

cá ngừ

/ˈtʌni//ˈtʌni/

Từ "tunny" có nguồn gốc thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ "tun" hoặc "tonn", có nghĩa là "tun" hoặc "barrel". Những người đánh cá thời kỳ đầu đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ cá tầm, thường được đánh bắt bằng thùng hoặc lưới. Theo thời gian, thuật ngữ "tunny" đã phát triển để chỉ cả loài cá ngừ Địa Trung Hải, cũng được đánh bắt bằng các phương pháp tương tự. Thuật ngữ "tunny" đã được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và Ireland để chỉ cá ngừ, đặc biệt là trong bối cảnh nấu ăn và thực phẩm. Trên thực tế, các công thức nấu ăn truyền thống của Anh, chẳng hạn như salad và bánh sandwich, thường có cá ngừ đóng hộp, thường được gọi là "tunny" trong nhiều phương ngữ địa phương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá ngừ

namespace
Ví dụ:
  • The fishermen caught several tunny during their evening fishing trip.

    Những người đánh cá đã bắt được nhiều cá ngừ trong chuyến đánh cá buổi tối của họ.

  • The restaurant serves a delicious tuna steak made from rare Atlantic bluefin tunny.

    Nhà hàng phục vụ món bít tết cá ngừ thơm ngon được chế biến từ cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương quý hiếm.

  • The oceanic environment is perfect for the annual migration of the giant Pacific bluefin tunny.

    Môi trường đại dương là nơi lý tưởng cho cuộc di cư hàng năm của cá ngừ vây xanh khổng lồ Thái Bình Dương.

  • The fishmonger displayed a variety of fresh Pacific albacore tunny at the seafood market.

    Người bán cá trưng bày nhiều loại cá ngừ albacore Thái Bình Dương tươi ngon tại chợ hải sản.

  • The scientific community is studying the impact of climate change on the population of European skipjack tunny.

    Cộng đồng khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến quần thể cá ngừ vằn châu Âu.

  • The chef marinated the Southern bluefin tunny in a mixture of soy sauce, ginger, and garlic before grilling it to perfection.

    Đầu bếp ướp cá ngừ vây xanh miền Nam trong hỗn hợp nước tương, gừng và tỏi trước khi nướng đến khi đạt độ hoàn hảo.

  • The crew on board the fishing vessel successfully caught a kg-sized Pacific eastern bluefin tunny on their final fishing trip of the year.

    Các thủy thủ trên tàu đánh cá đã thành công khi bắt được một con cá ngừ vây xanh Đông Thái Bình Dương nặng 1 kg trong chuyến đánh cá cuối cùng của năm.

  • The cannery processed a record number of Pacific bigeye tunny this week, exceeding the previous year's output.

    Tuần này, nhà máy đóng hộp đã chế biến một lượng cá ngừ mắt to Thái Bình Dương kỷ lục, vượt quá sản lượng của năm trước.

  • The family's holiday plans included a fishing trip, hoping to snare a few Yellowfin tunny at the secluded bay.

    Kế hoạch nghỉ lễ của gia đình bao gồm chuyến đi câu cá, hy vọng sẽ bắt được một vài con cá ngừ vây vàng ở vịnh vắng vẻ này.

  • The study revealed that the African skipjack tunny have distinct acoustic communication patterns during breeding season.

    Nghiên cứu cho thấy cá ngừ vằn châu Phi có kiểu giao tiếp bằng âm thanh đặc biệt trong mùa sinh sản.

Từ, cụm từ liên quan

All matches