Định nghĩa của từ try on

try onverb

thử (quần áo)

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "try on" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "trīan," nghĩa là "thử," và "on," nghĩa là "mặc vào." Sự kết hợp này phản ánh hành động mặc một thứ gì đó vào để xem nó vừa vặn như thế nào. Việc sử dụng "try on" sớm nhất được ghi chép có từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng trong bối cảnh thử quần áo. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm việc thử nghiệm bất cứ điều gì, từ ý tưởng đến trải nghiệm mới.

namespace

put on an item of clothing to see if it fits or suits one

mặc một món quần áo để xem nó có vừa hay không

Ví dụ:
  • I tried on a couple of dresses but they were too expensive

    Tôi đã thử một vài chiếc váy nhưng chúng quá đắt

  • I tried on several dresses in the changing room but none of them seemed to fit quite right.

    Tôi đã thử nhiều chiếc váy trong phòng thay đồ nhưng có vẻ không có chiếc nào vừa vặn.

  • Her little girl tried on her mother's shoes and twirled around the room, giggling.

    Cô con gái nhỏ của cô thử giày của mẹ và chạy vòng quanh phòng, cười khúc khích.

  • The actor tried on different hats and wigs before settling on the perfect one for his character.

    Nam diễn viên đã thử nhiều loại mũ và tóc giả khác nhau trước khi chọn được chiếc mũ và tóc giả phù hợp nhất với nhân vật của mình.

  • I tried on a few pairs of jeans, but none of them seemed to be the right size or cut.

    Tôi đã thử một vài chiếc quần jeans, nhưng có vẻ như không có chiếc nào có kích cỡ hoặc kiểu dáng phù hợp.