Định nghĩa của từ trump

trumpnoun

kèn

/trʌmp//trʌmp/

Từ "trump" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "trompe", có nghĩa là "tiếng ồn lớn" hoặc "tiếng kêu". Từ này ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "trompe", có cùng nghĩa. Trong bối cảnh trò chơi, từ "trump" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15 khi trò chơi bài trump lần đầu tiên được chơi ở châu Âu. Trong trò chơi này, một bộ bài, thường là bộ có thứ hạng cao nhất, được coi là "trumps" và có ý nghĩa đặc biệt trong việc xếp hạng cao hơn các bộ bài khác. Nguồn gốc lý do tại sao từ "trump" được chọn cho trò chơi này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một giả thuyết cho rằng nó có thể được tạo ra từ tiếng Pháp cổ "tromper", có nghĩa là "gian lận" hoặc "lừa dối". Ý nghĩa này có thể được quy cho thực tế là trong một số phiên bản đầu của trò chơi, người chơi được phép "trump" đối thủ của mình bằng cách chơi một lá bài cao cấp của bộ bài chủ, có khả năng đánh lừa họ và buộc họ phải mất một điểm. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "trump" đã trở nên ăn sâu vào vốn từ vựng của chúng ta, không chỉ trong bối cảnh của trò chơi bài mà còn trong ngôn ngữ hàng ngày. Hiện nay, nó thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "chiến thắng", tượng trưng cho chiến thắng hoặc thành công trước người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet

examplea trump card: quân bai chủ

exampleto play a trump card: chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto hold all the trumps: nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay

meaningtiếng kèn

examplethe last trump; the trump of doom: tiếng kèn báo ngày tận thế

type danh từ

meaninglá bài chủ

examplea trump card: quân bai chủ

exampleto play a trump card: chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleto hold all the trumps: nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay

meaning(thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng

examplethe last trump; the trump of doom: tiếng kèn báo ngày tận thế

meaningthành công quá sự mong đợi

namespace

(in some card games) a card that belongs to the suit (= one of the four sets in a pack of cards) that has been chosen for a particular game to have a higher value than the other three suits

(trong một số trò chơi bài) một quân bài thuộc về bộ (= một trong bốn bộ trong một bộ bài) đã được chọn cho một trò chơi cụ thể để có giá trị cao hơn ba bộ còn lại

Ví dụ:
  • I played a trump and won the trick.

    Tôi đã chơi một con át chủ bài và đã thắng được trò lừa.

  • Manchester City's Sergio Agüero scored a trump against Swansea City's goalkeeper to secure a crucial victory for his team.

    Sergio Agüero của Manchester City đã ghi bàn thắng quyết định trước thủ môn của Swansea City để mang về chiến thắng quan trọng cho đội mình.

  • Beyoncé's new album has been a trump in the music industry, breaking sales records and receiving overwhelmingly positive reviews.

    Album mới của Beyoncé đã tạo nên tiếng vang trong ngành công nghiệp âm nhạc, phá vỡ kỷ lục doanh số và nhận được nhiều đánh giá tích cực.

  • LeBron James' outstanding performance in the NBA Finals was a trump for his team, as they clinched the championship title.

    Màn trình diễn xuất sắc của LeBron James tại trận chung kết NBA là chiến thắng vang dội cho đội của anh khi họ giành được chức vô địch.

  • The actress' dramatic portrayal of Queen Anne in "The Favourite" was a trump at the Oscars, earning her the Best Actress award.

    Vai diễn đầy kịch tính của nữ diễn viên trong vai Nữ hoàng Anne trong "The Favourite" đã thành công rực rỡ tại lễ trao giải Oscar và mang về cho cô giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.

(in some card games) the suit that has been chosen for a particular game to have a higher value than the other three suits

(trong một số trò chơi bài) bộ đồ đã được chọn cho một trò chơi cụ thể để có giá trị cao hơn ba bộ còn lại

Ví dụ:
  • What's trumps?

    Trump là gì?

  • Clubs are trumps.

    Câu lạc bộ là những con át chủ bài.

Thành ngữ

come up/turn up trumps
to do what is necessary to make a particular situation successful, especially when this is sudden or unexpected
  • I didn't honestly think he'd pass the exam but he came up trumps on the day.
  • Just when we thought there was no hope, my parents turned up trumps with a large loan.