Định nghĩa của từ trouser suit

trouser suitnoun

bộ quần áo

/ˈtraʊzə suːt//ˈtraʊzər suːt/

Thuật ngữ "trouser suit" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 khi phụ nữ bắt đầu thoát khỏi những vai trò và kỳ vọng truyền thống về trang phục. Trước đó, bộ đồ của phụ nữ thường bao gồm một chiếc váy kết hợp với áo khoác hoặc áo khoác. Tuy nhiên, vào những năm 1960 và 1970, một phong cách mới bắt đầu xuất hiện khi phụ nữ bắt đầu mặc quần âu, loại quần này nhanh chóng trở nên phổ biến do tính thực tế và thoải mái của chúng. Bản thân từ "trouser" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trous", có nghĩa là "cuts" hoặc "lỗ hở". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ các lỗ hở trên quần hoặc quần chẽn. Từ "suit" có lịch sử lâu đời và phức tạp hơn, có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó dùng để chỉ một bộ trang phục dành riêng cho cấp bậc hoặc địa vị của người mặc trong xã hội, chẳng hạn như bộ đồ của triều thần hoặc bộ đồ của thẩm phán. Theo thời gian, thuật ngữ này có nghĩa là một bộ quần áo phù hợp, thường bao gồm áo khoác, quần dài và áo sơ mi. Khi phụ nữ bắt đầu mặc quần dài như một phần của bộ đồ vest, thuật ngữ "trouser suit" được đặt ra để phân biệt với bộ đồ vest váy truyền thống. Ngày nay, bộ đồ vest quần dài là một lựa chọn phổ biến và thiết thực cho phụ nữ trong nhiều ngành nghề, từ chính trị và luật pháp đến kinh doanh và tài chính. Bản thân từ này nói lên sự phát triển của trang phục phụ nữ và cuộc đấu tranh liên tục cho bình đẳng giới trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • She looked professional in her trouser suit at the job interview.

    Cô ấy trông thật chuyên nghiệp trong bộ đồ vest tại buổi phỏng vấn xin việc.

  • The politician addressed the crowd while wearing a smart trouser suit.

    Vị chính trị gia này phát biểu trước đám đông trong bộ vest lịch sự.

  • My mother insists on wearing trouser suits to important business meetings.

    Mẹ tôi nhất quyết phải mặc vest đến các cuộc họp kinh doanh quan trọng.

  • The chief executive appeared confident in her tailored trouser suit at the annual shareholder's meeting.

    Vị giám đốc điều hành xuất hiện tự tin trong bộ vest được thiết kế riêng tại cuộc họp cổ đông thường niên.

  • The trouser suit has become a go-to outfit for women in positions of power.

    Bộ đồ vest đã trở thành trang phục ưa thích của những phụ nữ có vị thế quyền lực.

  • The statement-making blue trouser suit caught everyone's eye in the conference room.

    Bộ quần tây màu xanh nổi bật đã thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng hội nghị.

  • The trouser suit had wide-legged pants and a fitted jacket with shoulder pads, giving it a retro touch.

    Bộ đồ quần dài có ống rộng và áo khoác bó có đệm vai, mang đến nét cổ điển.

  • My aunt prefers trouser suits over dresses because they're more practical and comfortable for long meetings.

    Cô tôi thích quần âu hơn váy vì chúng tiện dụng và thoải mái hơn cho những cuộc họp dài.

  • The trouser suit grown in popularity over the past decade, as more companies adopt business-casual dress codes.

    Bộ đồ vest ngày càng trở nên phổ biến trong thập kỷ qua khi ngày càng nhiều công ty áp dụng quy định về trang phục công sở thường ngày.

  • In her trouser suit, the CEO exuded authority and command as she delivered her keynote speech.

    Trong bộ đồ vest, vị CEO toát lên vẻ uy quyền và quyền uy khi trình bày bài phát biểu quan trọng của mình.

Từ, cụm từ liên quan