Định nghĩa của từ pantsuit

pantsuitnoun

bộ quần áo

/ˈpæntsuːt//ˈpæntsuːt/

Bản thân từ "pantsuit" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970. Nó là sự kết hợp giữa "pants" và "suit", phản ánh bản chất của trang phục: một bộ trang phục được may đo, phối hợp bao gồm quần và áo khoác phù hợp. Khái niệm phụ nữ mặc quần như một phần của trang phục trang trọng có từ đầu thế kỷ 20. Sự trỗi dậy của quyền bầu cử của phụ nữ và phong trào đòi quyền phụ nữ đang phát triển đã dẫn đến sự chấp nhận ngày càng tăng đối với quần đối với phụ nữ, mở đường cho sự phát triển và áp dụng rộng rãi của quần âu.

namespace
Ví dụ:
  • Hillary Clinton made a powerful statement in a crisp white pantsuit at the final presidential debate.

    Hillary Clinton đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ trong bộ vest trắng tinh tươm tại cuộc tranh luận tổng thống cuối cùng.

  • Michelle Obama looked stunning in a royal blue pantsuit as she addressed the Democratic National Convention.

    Michelle Obama trông thật lộng lẫy trong bộ vest xanh hoàng gia khi bà phát biểu tại Đại hội toàn quốc của đảng Dân chủ.

  • Kamala Harris commanded the stage in a sleek charcoal gray pantsuit during her acceptance speech as the first female, Black, and Asian American vice president-elect.

    Kamala Harris chiếm trọn sân khấu với bộ vest xám than lịch lãm trong bài phát biểu nhận chức phó tổng thống là người phụ nữ da đen và người Mỹ gốc Á đầu tiên được bầu.

  • Sheryl Sandberg’s choice to wear pantsuits in high-powered meetings and presentations sends a message of confidence and authority.

    Việc Sheryl Sandberg chọn mặc vest trong các cuộc họp và bài thuyết trình quan trọng truyền tải thông điệp về sự tự tin và uy quyền.

  • In a sea of skirt suits, Elizabeth Warren stood out in a slate gray pantsuit during her Senate campaign event.

    Trong một biển những bộ vest, Elizabeth Warren nổi bật trong bộ vest quần màu xám đá trong sự kiện vận động tranh cử Thượng viện của bà.

  • The pantsuit empire began with former Secretary of State Madeleine Albright, who famously declared that “there's a special place in hell for women who don't help each other!” while wearing a red pantsuit.

    Đế chế quần âu bắt đầu với cựu Ngoại trưởng Madeleine Albright, người nổi tiếng với tuyên bố rằng "có một nơi đặc biệt ở địa ngục dành cho những người phụ nữ không giúp đỡ lẫn nhau!" khi mặc một bộ quần âu màu đỏ.

  • Amy Adams stunned in a red velvet pantsuit at the Golden Globes, creating a fashion statement as well as a bold political one.

    Amy Adams gây ấn tượng với bộ vest nhung đỏ tại lễ trao giải Quả cầu vàng, tạo nên một tuyên bố thời trang cũng như tuyên bố chính trị táo bạo.

  • Angela Merkel has been known to wear pantsuits with power and ease, from UN summits to intimate cabinet meetings.

    Angela Merkel nổi tiếng là người mặc vest một cách thoải mái và quyền lực, từ các hội nghị thượng đỉnh của Liên hợp quốc đến các cuộc họp nội các thân mật.

  • On the day she was elected as Speaker of the House, Nancy Pelosi made history in a yellow pantsuit, signifying a new wave of female leadership.

    Vào ngày được bầu làm Chủ tịch Hạ viện, Nancy Pelosi đã làm nên lịch sử trong bộ đồ vest màu vàng, biểu tượng cho làn sóng lãnh đạo nữ mới.

  • Shattering glass ceilings one balanced blazer at a time, female politicians and leaders continue to demonstrate that a pantsuit is not just a piece of clothing, but a symbol of strength, confidence, and impact.

    Phá vỡ những rào cản về phong cách thông qua những chiếc áo khoác cân đối, các nữ chính trị gia và nhà lãnh đạo tiếp tục chứng minh rằng bộ vest không chỉ là một trang phục mà còn là biểu tượng của sức mạnh, sự tự tin và tầm ảnh hưởng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches