Định nghĩa của từ people trafficker

people traffickernoun

kẻ buôn người

/ˈpiːpl træfɪkə(r)//ˈpiːpl træfɪkər/

Thuật ngữ "people trafficker" là một cách diễn đạt hiện đại dùng để mô tả những cá nhân tham gia vào tội ác tày đình là buôn người. Cụ thể, nó ám chỉ những người vận chuyển, di chuyển hoặc bán những con người khác, thường là để kiếm lợi nhuận hoặc lao động cưỡng bức. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự tương đồng giữa nạn buôn người và hoạt động vận chuyển hàng hóa (hàng hóa) qua biên giới trong lịch sử, còn được gọi là "trafficking" theo thuật ngữ thương mại. Trong khi thuật ngữ "buôn người" được sử dụng từ những năm 1990 để chỉ nạn buôn người, thì thuật ngữ "people trafficker" đã trở nên nổi bật trong những thập kỷ gần đây do nhận thức toàn cầu về nạn buôn người ngày càng tăng, đây đã trở thành một hoạt động tội phạm quốc tế lớn. Định nghĩa về nạn buôn người theo định nghĩa của Văn phòng Liên hợp quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC) là: "Việc tuyển dụng, vận chuyển, chuyển giao, che giấu hoặc tiếp nhận người bằng cách đe dọa hoặc sử dụng vũ lực hoặc các hình thức ép buộc khác, bắt cóc, gian lận, lừa dối, lạm dụng quyền lực hoặc vị thế dễ bị tổn thương hoặc đưa hoặc nhận tiền hoặc lợi ích để đạt được sự đồng ý của một người có quyền kiểm soát người khác, nhằm mục đích bóc lột". Những kẻ buôn người lợi dụng những người dễ bị tổn thương, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, và ép họ vào nhiều hình thức lao động bóc lột hoặc nô lệ tình dục. Các hoạt động của chúng tạo ra lợi nhuận cao khét tiếng, thường gây bất lợi cho cả nạn nhân và nền kinh tế nơi nạn buôn người đang phổ biến. Hiện tại, cộng đồng quốc tế đang thực hiện các biện pháp tích cực để hạn chế và cuối cùng là xóa bỏ nạn buôn người thông qua nhiều sáng kiến ​​và luật chống buôn người.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested a notorious people trafficker last night, putting an end to his heinous crimes against innocent victims.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên buôn người khét tiếng vào đêm qua, chấm dứt tội ác tày đình của hắn đối với những nạn nhân vô tội.

  • Reports have emerged that a prominent politician is suspected of having links to people trafficking, sparking widespread condemnation from human rights organizations.

    Có báo cáo cho rằng một chính trị gia nổi tiếng bị tình nghi có liên quan đến nạn buôn người, gây ra sự lên án rộng rãi từ các tổ chức nhân quyền.

  • The desperate plight of migrants trying to cross the Mediterranean has led to increased scrutiny of people traffickers who prey on vulnerable people's desperation to make a living.

    Cảnh ngộ tuyệt vọng của những người di cư cố gắng vượt Địa Trung Hải đã dẫn đến sự giám sát chặt chẽ hơn đối với những kẻ buôn người lợi dụng sự tuyệt vọng của những người dễ bị tổn thương để kiếm sống.

  • The people trafficker was sentenced to life in prison for his role in smuggling dozens of women and children across international borders for ransom.

    Kẻ buôn người đã bị kết án tù chung thân vì vai trò của hắn trong việc buôn lậu hàng chục phụ nữ và trẻ em qua biên giới quốc tế để đòi tiền chuộc.

  • Charities and NGOs are working tirelessly to raise awareness about the horrors of people trafficking, with the hope of putting a stop to this abhorrent criminal activity.

    Các tổ chức từ thiện và phi chính phủ đang nỗ lực không ngừng để nâng cao nhận thức về những nỗi kinh hoàng của nạn buôn người, với hy vọng chấm dứt hoạt động tội phạm ghê tởm này.

  • The people trafficker's network of accomplices spanned multiple countries, making it all the more difficult for authorities to bring him to justice.

    Mạng lưới đồng phạm của kẻ buôn người trải dài trên nhiều quốc gia, khiến cho chính quyền càng khó khăn hơn trong việc đưa hắn ra trước công lý.

  • The victim of the people trafficker's cruelty, spoke bravely of her ordeal in an attempt to shed light on the horrifying realities of human trafficking.

    Nạn nhân của sự tàn ác của bọn buôn người đã dũng cảm kể lại nỗi đau của mình nhằm mục đích làm sáng tỏ thực trạng kinh hoàng của nạn buôn người.

  • People trafficking is a global humanitarian crisis that affects millions of people every year, with victims often being subjected to forced labor, sexual exploitation, and violence.

    Buôn bán người là một cuộc khủng hoảng nhân đạo toàn cầu ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm, nạn nhân thường bị cưỡng bức lao động, bóc lột tình dục và bạo lực.

  • The use of people trafficking as a propaganda tool by political actors is a growing concern, with some observers warning that this practice can fuel conflict, undermine democracy, and exacerbate social tensions.

    Việc các chính trị gia sử dụng nạn buôn người như một công cụ tuyên truyền đang ngày càng trở nên đáng lo ngại, khi một số nhà quan sát cảnh báo rằng hoạt động này có thể gây ra xung đột, phá hoại nền dân chủ và làm gia tăng căng thẳng xã hội.

  • The international community must work together to combat people trafficking, which is akin to modern-day slavery and must be rooted out at every level of society.

    Cộng đồng quốc tế phải cùng nhau hợp tác để chống lại nạn buôn người, một hình thức nô lệ thời hiện đại và phải được xóa bỏ ở mọi cấp độ của xã hội.

Từ, cụm từ liên quan