Định nghĩa của từ trad jazz

trad jazznoun

nhạc jazz truyền thống

/ˌtræd ˈdʒæz//ˌtræd ˈdʒæz/

Thuật ngữ "trad jazz" được đặt ra vào đầu những năm 1960 để mô tả một phong cách nhạc jazz đã hồi sinh và tôn vinh nhạc jazz truyền thống của New Orleans vào đầu thế kỷ 20. Phong cách này là một phản ứng chống lại nhạc jazz ngày càng phức tạp và trừu tượng đang thịnh hành vào thời điểm đó. Nhạc jazz truyền thống nhấn mạnh vào việc sử dụng các nhạc cụ truyền thống, chẳng hạn như kèn trumpet, kèn clarinet và kèn double bass, cũng như nhịp điệu syncopated và ngẫu hứng đặc trưng của nhạc jazz New Orleans vào những năm 1920 và 1930. Thuật ngữ "trad jazz" thường gắn liền với các nhạc sĩ người Anh, chẳng hạn như Chris Barber và Acker Bilk, những người đã phổ biến phong cách này ở Anh và Châu Âu trong những năm 1960 và 1970. Tuy nhiên, nhạc jazz truyền thống của New Orleans cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nhạc sĩ người Mỹ, chẳng hạn như Wynton Marsalis và Preservation Hall Jazz Band, những người vẫn tiếp tục biểu diễn và quảng bá phong cách này cho đến ngày nay. Nhìn chung, thuật ngữ "trad jazz" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về di sản phong phú và ý nghĩa lịch sử của thể loại nhạc jazz sôi động và mang tính biểu tượng này.

namespace
Ví dụ:
  • The traditional jazz band played a lively set of trad jazz tunes, filled with up-tempo rhythms and spirited brass sections.

    Ban nhạc jazz truyền thống chơi một loạt các giai điệu jazz truyền thống sôi động, tràn ngập nhịp điệu nhanh và phần kèn đồng sôi động.

  • The dancers twirled and swayed to the infectious beat of the trad jazz music, tapping their feet and clapping their hands in time.

    Các vũ công xoay tròn và lắc lư theo nhịp điệu hấp dẫn của nhạc jazz truyền thống, nhịp chân và vỗ tay theo nhịp.

  • The quintet's set list featured a mix of classic trad jazz standards, including "Musketteers" and "St. James' Infirmary."

    Danh sách bài hát của ban nhạc gồm nhiều bài hát tiêu chuẩn nhạc jazz truyền thống kinh điển, bao gồm "Musketteers" và "St. James' Infirmary".

  • The audience cheered and applauded as the brass section launched into a rousing rendition of "Basin Street Blues," a staple of the trad jazz genre.

    Khán giả reo hò và vỗ tay khi nhóm kèn đồng bắt đầu trình diễn sôi động ca khúc "Basin Street Blues", một nhạc phẩm chủ đạo của thể loại nhạc jazz truyền thống.

  • The saxophonist's solo showcased his mastery of the trad jazz sound, with intricate melodies and rich, resonant notes.

    Phần độc tấu của nghệ sĩ saxophone đã thể hiện sự thành thạo của ông trong âm thanh nhạc jazz truyền thống, với giai điệu phức tạp và những nốt nhạc phong phú, vang dội.

  • The rhythm section anchored the trad jazz ensemble with a driving, swinging groove that kept the dancers moving.

    Phần nhịp điệu neo giữ nhóm nhạc jazz truyền thống với giai điệu mạnh mẽ, sôi động khiến người nhảy phải chuyển động.

  • The pianist's unique takes on traditional trad jazz tunes injected fresh energy and creativity into the genre.

    Phong cách chơi nhạc jazz truyền thống độc đáo của nghệ sĩ piano đã truyền năng lượng mới và sự sáng tạo vào thể loại nhạc này.

  • The banjo player's fingerpicking style infused the trad jazz group's sound with a distinct folk twist.

    Phong cách chơi đàn banjo của người chơi đã truyền cho âm thanh của nhóm nhạc jazz truyền thống một nét dân gian đặc biệt.

  • The vocalist's sultry, soulful delivery brought new life to classic trad jazz tunes, imbuing them with a modern sensibility.

    Giọng hát trầm ấm, đầy cảm xúc của ca sĩ đã mang lại sức sống mới cho những giai điệu nhạc jazz truyền thống cổ điển, thấm nhuần vào đó một cảm xúc hiện đại.

  • The trad jazz band's performance was a celebration of the genre's rich history, while also searching for new ways to innovate and evolve.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc jazz truyền thống là sự tôn vinh lịch sử phong phú của thể loại nhạc này, đồng thời cũng tìm kiếm những cách mới để đổi mới và phát triển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches