Định nghĩa của từ skiffle

skifflenoun

ván trượt

/ˈskɪfl//ˈskɪfl/

Từ "skiffle" có nguồn gốc từ Jamaica vào những năm 1930, khi đó nó ám chỉ một loại nhạc kết hợp giữa nhạc jazz, nhạc blues và nhạc calypso của Mỹ với nhịp điệu truyền thống của Jamaica. Thuật ngữ skiffle bắt nguồn từ "eskiya" trong tiếng Creole, dùng để chỉ một loại nhạc cụ tạm thời được làm bằng cách thu gom các vật dụng gia đình như vải, cành cây và đinh. Nhạc skiffle trở nên phổ biến ở Anh vào những năm 1950, chủ yếu là nhờ nỗ lực của nhạc sĩ và người trốn khỏi Bệnh viện Broadmoor, Chris Barber. Barber đã thành lập một ban nhạc có tên là Jazz Chris Barber Band, kết hợp nhạc jazz truyền thống của New Orleans với các yếu tố nhạc blues của Mỹ và sớm được nghệ sĩ piano kiêm nhà văn nhạc jazz Marcel Riolfi giới thiệu về âm thanh của nhạc skiffle. Barber đã mở rộng ban nhạc của mình để bao gồm các yếu tố skiffle, điều này đã khơi dậy cơn sốt skiffle ở Vương quốc Anh được gọi là "skiffle boom." Ca sĩ kiêm nghệ sĩ guitar, Lonnie Donegan, đã trở nên nổi tiếng trong thời gian này, phổ biến nhạc skiffle thông qua các bản hit "Rock Island Line" và "Putting on the Style". Những nghệ sĩ skiffle người Anh đáng chú ý khác trong thời gian này bao gồm Tommy Steele và Adam Faith. Ngày nay, thuật ngữ "skiffle" phần lớn đã không còn được sử dụng như một nhãn hiệu cho các thể loại nhạc cụ thể. Tuy nhiên, di sản của nó vẫn có thể được nghe thấy trong những ảnh hưởng của các thể loại như nhạc dân gian-rock của Anh, chẳng hạn như các ban nhạc như Fairport Convention và Steeleye Span, những ban nhạc có âm nhạc kết hợp các yếu tố của nhịp điệu và kỹ thuật skiffle truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle

namespace
Ví dụ:
  • In the 1950s, teenager Chris graduated from listening to the radio to forming his own skiffle band with friends from school.

    Vào những năm 1950, cậu thiếu niên Chris đã từ bỏ thói quen nghe đài để thành lập ban nhạc skiffle của riêng mình cùng với bạn bè ở trường.

  • The annual skiffle festival in the town attracted musicians from all over the region, showcasing the unique blend of blues, jazz, and folk music popularized by skiffle in the UK.

    Lễ hội skiffle thường niên trong thị trấn thu hút các nhạc sĩ từ khắp nơi trong vùng, giới thiệu sự pha trộn độc đáo giữa nhạc blues, nhạc jazz và nhạc dân gian phổ biến bởi nhạc skiffle ở Anh.

  • The old shed in the backyard transformed into a rehearsal space for the skiffle band practicing rhythmic beats and high-pitched melodies.

    Ngôi nhà kho cũ ở sân sau được biến thành nơi tập luyện cho ban nhạc skiffle luyện tập những nhịp điệu và giai điệu cao trào.

  • The lead vocalist of the skiffle group, Lily, belted out a classic skiffle number on stage, captivating the audience with her powerful voice and energetic dance moves.

    Ca sĩ chính của nhóm nhạc skiffle, Lily, đã hát một ca khúc skiffle kinh điển trên sân khấu, quyến rũ khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ và những bước nhảy đầy năng lượng.

  • The skiffle band's emergence marked a turning point in British music culture, inspiring new genres like rock and roll and paving the way for legendary musicians like John Lennon and Paul McCartney.

    Sự xuất hiện của ban nhạc skiffle đã đánh dấu bước ngoặt trong văn hóa âm nhạc Anh, truyền cảm hứng cho những thể loại mới như nhạc rock and roll và mở đường cho những nhạc sĩ huyền thoại như John Lennon và Paul McCartney.

  • Dr. Martin's research into the origins of skiffle revealed that the genre evolved from the convergence of traditional folk music and rhythmic jazz standards, both adaptations of American musical styles.

    Nghiên cứu của Tiến sĩ Martin về nguồn gốc của nhạc skiffle cho thấy thể loại nhạc này phát triển từ sự hội tụ của nhạc dân gian truyền thống và các tiêu chuẩn nhạc jazz nhịp nhàng, cả hai đều là sự chuyển thể của phong cách âm nhạc Mỹ.

  • The skiffle band's signature style blended the rhythm of the banjo with the beat of the guitar, producing a lively sound that filled rooms with energy and excitement.

    Phong cách đặc trưng của ban nhạc skiffle là sự kết hợp nhịp điệu của đàn banjo với nhịp đập của đàn guitar, tạo ra âm thanh sống động tràn ngập căn phòng với năng lượng và sự phấn khích.

  • The skiffle music scene in the city drew a diverse crowd, from young artists experimenting with new sounds to older generations nostalgic for a simpler time.

    Cảnh âm nhạc skiffle trong thành phố thu hút nhiều đối tượng khán giả khác nhau, từ những nghệ sĩ trẻ thử nghiệm âm thanh mới đến những thế hệ lớn tuổi hoài niệm về một thời giản dị.

  • Skiffle's social and political themes, often portrayed through songs about unjust labor practices or social inequalities, are still relevant to today's music and culture.

    Các chủ đề xã hội và chính trị của Skiffle, thường được thể hiện qua các bài hát về chế độ lao động bất công hoặc bất bình đẳng xã hội, vẫn còn phù hợp với âm nhạc và văn hóa ngày nay.

  • As Dave sat down to teach his kids the basics of skiffle, he couldn't help but feel a sense of pride in keeping a vibrant part of British musical heritage alive for future generations.

    Khi Dave ngồi xuống dạy con mình những điều cơ bản về nhạc skiffle, ông không khỏi cảm thấy tự hào khi giữ gìn một phần di sản âm nhạc Anh sống động cho các thế hệ tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches