Định nghĩa của từ ragtime

ragtimenoun

nhạc ragtime

/ˈræɡtaɪm//ˈræɡtaɪm/

Thuật ngữ "ragtime" ban đầu dùng để chỉ một phong cách nhạc piano phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Người ta cho rằng từ "rag" bắt nguồn từ kỹ thuật chơi piano trong đó tay trái chơi một mẫu nhịp điệu liên tục, hay "sải chân", trong khi tay phải chơi các cụm từ giai điệu và ngẫu hứng. Kỹ thuật này thường được gọi là chơi "rags", tức là những bản nhạc được viết theo phong cách này. Từ "time" được thêm vào thuật ngữ này để biểu thị bản chất nhịp điệu của bản nhạc, cũng như thực tế là nó được chơi theo một nhịp độ riêng biệt, hay "thời gian". Lần đầu tiên sử dụng từ "ragtime" trên báo in có thể bắt nguồn từ một bài báo trên tờ báo đen "Broad Ax" năm 1897, trong đó mô tả bản nhạc là "crazy, hotcha- syncopated ragtime melody."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhạc ractim (của người Mỹ da đen)

meaning(định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa

examplea ragtime army: một quân đội trò đùa

namespace
Ví dụ:
  • The pianist played a lively ragtime tune that had the audience tapping their feet.

    Nghệ sĩ piano đã chơi một giai điệu ragtime sôi động khiến khán giả phải nhún nhảy theo.

  • The band's performance of ragtime jazz transported us back to the early 20th century.

    Màn trình diễn nhạc ragtime jazz của ban nhạc đưa chúng ta trở về đầu thế kỷ 20.

  • The sound of ragtime music wafted through the air as I walked down the street on a sunny afternoon.

    Âm thanh của nhạc ragtime lan tỏa trong không khí khi tôi đi bộ trên phố vào một buổi chiều đầy nắng.

  • The ragtime rhythm was so infectious that I found myself snapping my fingers along with the beat.

    Nhịp điệu ragtime có sức lan tỏa đến mức tôi thấy mình bật ngón tay theo nhịp điệu.

  • In the old days, ragtime was all the rage, and it's making a comeback in the music scene once again.

    Ngày xưa, nhạc ragtime từng rất thịnh hành và hiện đang quay trở lại làng âm nhạc một lần nữa.

  • The ragtime piano player's nimble fingers danced across the keys, creating a mesmerizing melody.

    Những ngón tay nhanh nhẹn của người chơi đàn piano nhạc ragtime nhảy múa trên các phím đàn, tạo nên một giai điệu mê hoặc.

  • Ragtime was once considered a more primitive form of music, but it's now recognized as an integral part of American culture.

    Ragtime từng được coi là một thể loại âm nhạc nguyên thủy hơn, nhưng hiện nay được công nhận là một phần không thể thiếu của văn hóa Mỹ.

  • The ragtime composition's syncopated rhythms and upbeat tempo were impossible to resist.

    Nhịp điệu syncopate và tiết tấu vui tươi của tác phẩm ragtime này là điều không thể cưỡng lại.

  • The ragtime pianist's improvisation skills were simply remarkable, and the audience was treated to a mesmerizing performance.

    Kỹ năng ứng biến của nghệ sĩ piano nhạc ragtime này thực sự đáng chú ý và khán giả đã được chứng kiến ​​một màn trình diễn đầy mê hoặc.

  • The ragtime music seemed to come alive in the old jukebox, taking us back to a bygone era.

    Âm nhạc ragtime dường như trở nên sống động trong chiếc máy hát tự động cũ, đưa chúng ta trở về một thời đã qua.