Định nghĩa của từ playhouse

playhousenoun

Playhouse

/ˈpleɪhaʊs//ˈpleɪhaʊs/

Thuật ngữ "playhouse" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, trong thời kỳ nhà hát chuyên nghiệp phát triển ở Anh. Thuật ngữ này phát triển từ thuật ngữ trước đó là "play-house", chỉ đơn giản mô tả một địa điểm nơi các vở kịch được trình diễn. Phần "play" dùng để chỉ chính buổi biểu diễn kịch, trong khi "house" dùng để chỉ một tòa nhà hoặc nơi ở. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các công trình tạm thời được sử dụng cho các tác phẩm sân khấu, thường là ở sân nhà trọ hoặc các địa điểm tạm thời khác. Khi nhà hát chuyên nghiệp trở nên phổ biến, các nhà hát cố định được xây dựng và thuật ngữ "playhouse" được củng cố thành tên chuẩn cho các địa điểm này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà hát, rạp hát

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi của trẻ em

namespace

used in names of theatres

được sử dụng trong tên của rạp hát

Ví dụ:
  • the Liverpool Playhouse

    Nhà hát Liverpool

  • The children spent hours in their backyard playhouse, imagining all sorts of adventures and make-believe games.

    Những đứa trẻ dành hàng giờ trong ngôi nhà đồ chơi ở sân sau, tưởng tượng ra đủ thứ cuộc phiêu lưu và trò chơi giả vờ.

  • Sarah's little brother loves playing in the playhouse she built for him with blocks and cardboard boxes.

    Em trai của Sarah rất thích chơi trong ngôi nhà đồ chơi mà cô xây cho em bằng những khối xếp hình và hộp các tông.

  • Last summer, we organized a playdate for the kids at the community playhouse, which had a slide, swing set, and sandbox.

    Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã tổ chức một buổi vui chơi cho trẻ em tại nhà chơi cộng đồng, nơi có cầu trượt, xích đu và hố cát.

  • The playhouse in the neighborhood park is the perfect size for imaginative play and socialization among kids.

    Nhà chơi trong công viên khu phố có kích thước hoàn hảo cho hoạt động vui chơi tưởng tượng và giao lưu giữa trẻ em.

a model of a house large enough for children to play in

một mô hình ngôi nhà đủ rộng cho trẻ em chơi đùa

Từ, cụm từ liên quan

All matches