Định nghĩa của từ tonne

tonnenoun

tấn

/tʌn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tonne" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "tun" hoặc "thùng". Một tấn ban đầu là trọng lượng của một thùng rượu, nặng khoảng 2.000-2.500 pound (khoảng 900-1.135 kg). Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một đơn vị khối lượng, được chuẩn hóa ở mức 1.000 kg (2.204 pound) vào năm 1964 theo Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Ngày nay, một tấn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, thương mại và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả số lượng lớn hàng hóa hoặc vật liệu. Mặc dù có mối liên hệ từ nguyên với rượu vang, tấn đã trở thành một đơn vị đo lường đa năng và thiết yếu trên toàn cầu!

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning tn tấn (1000 kg)

namespace
Ví dụ:
  • The construction company ordered tonnes of concrete for the new building project.

    Công ty xây dựng đã đặt hàng tấn bê tông cho dự án xây dựng mới.

  • The freight train carried over tonnes of cargo for its destination.

    Tàu chở hàng chở hàng tấn hàng hóa đến đích.

  • The mining site extracted tonnes of coal from the earth each day.

    Khu mỏ này khai thác hàng tấn than từ lòng đất mỗi ngày.

  • The recycling plant processed tonnes of plastic waste weekly.

    Nhà máy tái chế xử lý hàng tấn rác thải nhựa mỗi tuần.

  • The waste management team deposited tonnes of trash in the dumpster every morning.

    Đội quản lý chất thải đã đổ hàng tấn rác vào thùng rác mỗi sáng.

  • The delivery truck weighed tonnes when it drove onto the scales at the highway checkpoint.

    Chiếc xe tải giao hàng nặng hàng tấn khi chạy đến trạm cân tại trạm kiểm soát đường cao tốc.

  • The archaeological excavation site unearthed a weighty stone sculpture weighing tonnes.

    Địa điểm khai quật khảo cổ đã phát hiện ra một tác phẩm điêu khắc bằng đá nặng hàng tấn.

  • The building collapsed under the weight of tonnes of debris.

    Tòa nhà bị sụp đổ dưới sức nặng của hàng tấn mảnh vỡ.

  • The farmer planted tonnes of seeds on his farmland before the rainy season.

    Người nông dân đã trồng hàng tấn hạt giống trên đất nông nghiệp của mình trước mùa mưa.

  • The athlete lifted a remarkable tonnes in the weightlifting competition, breaking the world record.

    Vận động viên này đã nâng được một khối lượng tạ đáng kinh ngạc trong cuộc thi cử tạ, phá vỡ kỷ lục thế giới.

Từ, cụm từ liên quan