phó từ & danh từ
mai, ngày mai
it may rain tomorrow: mai trời có thể mưa
tomorrow morning: sáng mai
tomorrow week: tám hôm nữa
vào ngày mai, ngày mai
/tʊˈmɒrəʊ/Từ "tomorrow" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó là một hợp chất của "to" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "morgem" (có nghĩa là "morning"). Ban đầu, cụm từ "tō mōrȳ mere" ám chỉ buổi sáng sau ngày hiện tại. Theo thời gian, cụm từ này được rút gọn thành "tomorrow", cuối cùng trở thành thuật ngữ chuẩn cho ngày hôm sau. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "tomorrow" thường được dùng kết hợp với "till" hoặc "until" để có nghĩa là "cho đến thời điểm" - ví dụ, "I shall learn all things by tomorrow till thou hast done". Đến thế kỷ 16, cách sử dụng hiện đại của "tomorrow" như chúng ta biết ngày nay đã xuất hiện, ám chỉ đến ngày tiếp theo ngày hiện tại.
phó từ & danh từ
mai, ngày mai
it may rain tomorrow: mai trời có thể mưa
tomorrow morning: sáng mai
tomorrow week: tám hôm nữa
Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ vào ngày mai lúc 2:00 chiều.
Đừng quên nộp bài tập về nhà vào cuối ngày mai.
Tôi sẽ gặp bạn tôi để ăn trưa vào ngày mai tại quán cà phê địa phương.
Dự báo thời tiết ngày mai là nắng và ôn hòa.
Buổi thuyết trình về dự án mới dự kiến diễn ra vào sáng mai lúc 9:00 sáng.
Tôi sẽ làm việc tại nhà vào ngày mai do văn phòng đang được cải tạo.
Emily hứa sẽ gọi lại cho tôi vào ngày mai sau khi cô ấy đi nghỉ về.
Người bán hoa đã đảm bảo với tôi rằng hoa cưới của tôi dự kiến sẽ đến vào ngày mai.
Báo cáo thu nhập quý của công ty sẽ được công bố vào chiều mai.
Tôi đang dự định đi bộ đường dài vào ngày mai để thưởng ngoạn phong cảnh mùa thu tuyệt đẹp.