Định nghĩa của từ egg timer

egg timernoun

hẹn giờ trứng

/ˈeɡ taɪmə(r)//ˈeɡ taɪmər/

Thuật ngữ "egg timer" xuất hiện vào những năm 1950 khi các kỹ thuật nấu ăn và đồ dùng nhà bếp trở nên tinh vi hơn. Trước đó, mọi người luộc trứng bằng cách nhúng trứng vào nước và đợi trứng chín đến mức mong muốn. Tuy nhiên, vấn đề với phương pháp này là khó có thể ước tính chính xác thời gian cần thiết để đạt được mức độ chín cụ thể vì thời gian này thay đổi tùy theo các yếu tố như độ cao, nhiệt độ nước và kích thước trứng. Để giải quyết vấn đề này, nhà phát minh ralph worley đã nghĩ ra một giải pháp khéo léo: một bộ đếm thời gian có hình dạng quả trứng. Thiết kế của ông bao gồm một quả trứng nhựa có lỗ ở một đầu, có thể đổ đầy nước và cát. Khi cho vào nước sôi, quả trứng được đậy kín sẽ dần dần rỗng ra khi nước bên trong nóng lên và nở ra. Thời gian để trứng rỗng về cơ bản tương ứng với thời gian cần thiết để đạt được mức độ chín cụ thể. Bộ đếm thời gian trứng đầu tiên được sản xuất bởi công ty sunbeam products tại Hoa Kỳ và nhanh chóng trở nên phổ biến do tính tiện lợi và chính xác của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "egg timer" thường được dùng để chỉ bất kỳ loại hẹn giờ nào có hình dạng giống quả trứng hoặc có chủ đề liên quan đến quả trứng, chẳng hạn như hẹn giờ nhà bếp hình quả trứng sử dụng màn hình kỹ thuật số để hiển thị thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Set the egg timer for 6 minutes and 30 seconds to boil the perfect soft-boiled egg.

    Đặt hẹn giờ luộc trứng trong 6 phút 30 giây để luộc trứng lòng đào chín mềm hoàn hảo.

  • The chef reached for the egg timer as she prepared to bake the cake, ensuring that it wouldn't overcook or undercook.

    Đầu bếp với tay vào đồng hồ bấm giờ khi chuẩn bị nướng bánh, đảm bảo bánh không bị chín quá hoặc chưa chín.

  • The physics teacher demonstrated the concept of time with an egg timer, highlighting the importance of measuring it accurately.

    Giáo viên vật lý đã chứng minh khái niệm thời gian bằng đồng hồ bấm giờ hình quả trứng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo thời gian một cách chính xác.

  • The lunch monitor instructed the children to use the egg timer to make sure their sandwiches didn't get cold during their allotted 15 minutes of lunchtime.

    Người giám sát giờ ăn trưa đã hướng dẫn trẻ em sử dụng đồng hồ bấm giờ để đảm bảo bánh sandwich của chúng không bị nguội trong 15 phút được phân bổ cho giờ ăn trưa.

  • After the dough had risen twice for a total of 1 hour and 45 minutes, the baker used the egg timer to check that it hadn't risen enough for the third time.

    Sau khi bột nở hai lần trong tổng thời gian là 1 giờ 45 phút, người thợ làm bánh sử dụng bộ hẹn giờ đánh trứng để kiểm tra xem bột đã nở đủ chưa trong lần thứ ba.

  • The aspiring chef timed her soufflé with an egg timer, ensuring that it rose and fell perfectly in 25 minutes.

    Người đầu bếp đầy tham vọng này đã canh thời gian làm món soufflé của mình bằng một chiếc đồng hồ bấm giờ để đảm bảo rằng món này nở và xẹp hoàn hảo trong vòng 25 phút.

  • The egg timer was set for 20 minutes as the author wrote her English essay, making sure she didn't spend too long on it and leaving herself enough time to revise it.

    Bộ đếm thời gian được đặt trong 20 phút khi tác giả viết bài luận tiếng Anh, đảm bảo rằng cô không dành quá nhiều thời gian cho việc này và có đủ thời gian để chỉnh sửa lại.

  • The math teacher set a visual timer using the egg timer as his students practiced estimating and measuring time in minutes and seconds.

    Giáo viên toán đã thiết lập bộ đếm thời gian trực quan bằng cách sử dụng bộ đếm thời gian hình quả trứng để học sinh thực hành ước tính và đo thời gian theo phút và giây.

  • The yogurt maker set the timer on the machine for hours and then used an egg timer to check the temperature of the yogurt to determine when it was ready to serve.

    Người làm sữa chua sẽ hẹn giờ trên máy trong nhiều giờ và sau đó sử dụng bộ hẹn giờ đánh trứng để kiểm tra nhiệt độ của sữa chua nhằm xác định thời điểm sữa chua sẵn sàng để dùng.

  • The fitness instructor used an egg timer to demonstrate each exercise's duration, leveling the playing field for all exercisers, from novices to pros.

    Huấn luyện viên thể hình đã sử dụng đồng hồ bấm giờ để minh họa thời lượng của từng bài tập, tạo sự công bằng cho tất cả người tập, từ người mới bắt đầu đến người chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan