Định nghĩa của từ lumber

lumbernoun

gỗ

/ˈlʌmbə(r)//ˈlʌmbər/

Nguồn gốc của từ "lumber" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlomer", dùng để chỉ những đống vật liệu xây dựng. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "lomge" và "lomber", có nghĩa là cả "logs" và "vật liệu xây dựng". Trong thời Trung cổ, rừng được sử dụng làm nguồn gỗ để xây dựng các tòa nhà, tàu thuyền và các nhu cầu thiết yếu khác. Người đốn gỗ được thuê để đốn cây và vận chuyển gỗ đến nơi tiêu thụ. Hành động mua hoặc bán những vật liệu gỗ này được gọi là "dealing in lumber." Từ tiếng Anh "lumber" đã đi vào từ điển tiếng Anh của người Mỹ vào thế kỷ 17, với nghĩa là "vật liệu xây dựng". Vào đầu thế kỷ 19, ngành công nghiệp xẻ gỗ xuất hiện và từ "lumber" đã có hàm ý cụ thể hơn là ván gỗ. Gỗ sau đó được cắt và đẽo thành ván, khúc gỗ, ván sàn và các kích thước tiêu chuẩn khác, và các sản phẩm hoàn thiện này được lưu trữ trong "lumberyards." Ý nghĩa và cách sử dụng của từ "lumber" vẫn tương đối nhất quán kể từ đó, ngoại trừ sự phân biệt hiện đại giữa "softwood" và "hardwood" gỗ xẻ, và sự phát triển của các cải tiến công nghệ đã làm thay đổi ngành công nghiệp gỗ xẻ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggỗ xẻ, gỗ làm nhà

meaningđồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng

meaningđống lộn xộn

typeđộng từ

meaningchất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn

meaningchứa chất (những cái vô ích)

meaning đốn gỗ

namespace

wood that is prepared for use in building, etc.

gỗ được chuẩn bị để sử dụng trong xây dựng, v.v.

Ví dụ:
  • a lumber mill

    một nhà máy gỗ

  • The lumberjacks carefully loaded the truck with freshly cut lumber, preparing for another day of felling trees.

    Những người thợ đốn gỗ cẩn thận chất gỗ mới chặt lên xe tải, chuẩn bị cho một ngày đốn cây tiếp theo.

  • The construction worker measured the length of the lumber before cutting it to the appropriate size for the frame of the house.

    Người công nhân xây dựng đã đo chiều dài của gỗ trước khi cắt thành kích thước phù hợp với khung ngôi nhà.

  • The carpenter arranged the lumber neatly on the saw horse, readying it for his next project.

    Người thợ mộc sắp xếp gỗ gọn gàng trên giá cưa, chuẩn bị cho dự án tiếp theo.

  • The rustic wooden cabin was built entirely of lumber, with hand-hewn beams and a shingle roof that completed the rustic aesthetic.

    Ngôi nhà gỗ mộc mạc được xây dựng hoàn toàn bằng gỗ, với những thanh dầm đẽo bằng tay và mái lợp ván lợp tạo nên nét thẩm mỹ mộc mạc.

pieces of furniture, and other large objects that you do not use any more

những món đồ nội thất và những đồ vật lớn khác mà bạn không còn sử dụng nữa

Ví dụ:
  • a lumber room (= for storing lumber in)

    một phòng chứa gỗ (= để chứa gỗ)

Từ, cụm từ liên quan

All matches