Định nghĩa của từ tighten up

tighten upphrasal verb

thắt chặt

////

Cụm từ "tighten up" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh điều hướng trên biển động. Trong bối cảnh này, tàu thuyền sẽ gặp phải sóng khiến thân tàu rung và đe dọa tính toàn vẹn của các chi tiết cố định, chẳng hạn như bu lông và đinh tán. Để ngăn các chi tiết cố định này bị lỏng hoặc hỏng, thủy thủ đoàn sẽ sử dụng một công cụ gọi là "cờ lê" để siết chặt chúng. Thuật ngữ "tighten up" được sử dụng rộng rãi hơn bên ngoài bối cảnh hàng hải này vào giữa thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, xã hội hiện đại đang phải đối mặt với những thách thức và nhu cầu mới, và cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt tượng trưng phổ biến. Trong bối cảnh mới này, "tighten up" có nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao thứ gì đó thiếu tính mạch lạc, hiệu quả hoặc hiệu suất. Nhìn chung, "tighten up" ám chỉ việc làm cho thứ gì đó nhỏ gọn hơn, chính xác hơn hoặc được kiểm soát hơn. Cụm từ này có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ chiến lược kinh doanh và kỹ năng giao tiếp đến thành tích thể thao và hành vi cá nhân. Bằng cách thắt chặt, chúng ta có thể đạt được kết quả tốt hơn và giảm thiểu lãng phí hoặc rủi ro không cần thiết, giống như thủy thủ đoàn giảm thiểu chuyển động nguy hiểm của tàu khi biển động.

namespace
Ví dụ:
  • Our marketing campaign needs to tighten up if we want to increase sales. We need to focus on our target audience and refine our messaging.

    Chiến dịch tiếp thị của chúng ta cần phải thắt chặt hơn nếu chúng ta muốn tăng doanh số. Chúng ta cần tập trung vào đối tượng mục tiêu và tinh chỉnh thông điệp của mình.

  • Our project timeline is getting too loose, we need to tighten up and make sure we're meeting our deadlines.

    Tiến độ dự án của chúng ta đang quá lỏng lẻo, chúng ta cần phải thắt chặt hơn và đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.

  • After a rough quarter, our finance team has decided to tighten up their procedures to prevent future errors.

    Sau một quý khó khăn, nhóm tài chính của chúng tôi đã quyết định thắt chặt các quy trình để ngăn ngừa những sai sót trong tương lai.

  • The team's communication skills need to tighten up if we want to work efficiently. We need to clarify our expectations and ensure everyone is on the same page.

    Kỹ năng giao tiếp của nhóm cần được cải thiện nếu chúng ta muốn làm việc hiệu quả. Chúng ta cần làm rõ kỳ vọng của mình và đảm bảo mọi người đều có chung quan điểm.

  • We're planning on tightening up our budget for the next fiscal year to adapt to the current economic climate.

    Chúng tôi đang có kế hoạch thắt chặt ngân sách cho năm tài chính tiếp theo để thích ứng với tình hình kinh tế hiện tại.

  • Our IT department needs to tighten up their cybersecurity measures to protect our company data.

    Bộ phận CNTT của chúng tôi cần thắt chặt các biện pháp an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu của công ty.

  • Our quality assurance process needs to tighten up to avoid costly product recalls.

    Quy trình đảm bảo chất lượng của chúng ta cần phải thắt chặt hơn để tránh việc thu hồi sản phẩm tốn kém.

  • Due to increased competition, our operations team has decided to tighten up their supply chain to reduce lead times and increase efficiency.

    Do sự cạnh tranh gia tăng, nhóm vận hành của chúng tôi đã quyết định thắt chặt chuỗi cung ứng để giảm thời gian thực hiện và tăng hiệu quả.

  • Our customer service team needs to tighten up their response times to improve client satisfaction.

    Nhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi cần phải rút ngắn thời gian phản hồi để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

  • The sales team needs to tighten up their pitch and focus on addressing the client's pain points to close more deals.

    Đội ngũ bán hàng cần phải thu hút sự chú ý và tập trung vào việc giải quyết những vấn đề khó khăn của khách hàng để chốt được nhiều giao dịch hơn.

Từ, cụm từ liên quan