Định nghĩa của từ tiddler

tiddlernoun

người lùn

/ˈtɪdlə(r)//ˈtɪdlər/

Từ "tiddler" là một thuật ngữ dùng để chỉ một con cá non hoặc nhỏ, đặc biệt là một con cá dễ bắt. Nguồn gốc của từ này không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tydere", có nghĩa là "child" hoặc "con nhỏ". Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ riêng đến cá, có thể dựa trên sự giống nhau của cá nhỏ với trẻ nhỏ do kích thước và tính dễ bị tổn thương của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "tiddler" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh và được công nhận rộng rãi trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong sách và phương tiện truyền thông dành cho trẻ em.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)

meaning đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường

namespace
Ví dụ:
  • The child caught a tiny fish and excitedly exclaimed, "Look, Mommy, it's a tiddler!"

    Đứa trẻ bắt được một con cá nhỏ và phấn khích kêu lên: "Mẹ ơi, đây là một con cá nhỏ!"

  • The angler carefully released the young trout back into the stream, being careful not to harm its delicate form as a tiddler.

    Người câu cá cẩn thận thả con cá hồi non trở lại dòng suối, cẩn thận không làm tổn thương hình dáng mỏng manh của nó khi còn là một chú cá nhỏ.

  • The beginning swimmers proudly displayed their newly acquired skills as they splashed around the shallow end of the pool, proudly showcasing their tiddler strokes.

    Những người mới tập bơi tự hào thể hiện những kỹ năng mới học được khi họ vẫy vùng quanh đầu nông của hồ bơi, tự hào trình diễn những cú bơi nhẹ nhàng của mình.

  • The sea anemones on the shoreline held tightly onto their tiddler prey, waiting for the right moment to attack.

    Những con hải quỳ trên bờ biển bám chặt vào con mồi nhỏ bé của mình, chờ đợi thời điểm thích hợp để tấn công.

  • The toddler eagerly watched as the crab scuttled away with its catch, proudly proclaiming, "It's a tiddler!"

    Đứa trẻ háo hức theo dõi con cua chạy đi với con mồi của nó, tự hào tuyên bố, "Nó là một con cua nhỏ!"

  • The fisherman cast his line into the smooth waters of the lake, hoping to snag a tiddler fish for dinner.

    Người đánh cá thả câu xuống mặt nước phẳng lặng của hồ, hy vọng bắt được một con cá nhỏ làm bữa tối.

  • The zebrafish swam in synchrony in its tank, small groups of tiddlers darting around with the bigger fish.

    Cá ngựa vằn bơi đồng bộ trong bể, từng nhóm nhỏ cá nhỏ bơi lướt nhanh cùng những con cá lớn hơn.

  • The young lady excitedly announced, "I caught a tiddler today! My first catch ever!"

    Cô gái trẻ hào hứng tuyên bố: "Hôm nay tôi đã bắt được một con cá nhỏ! Đây là lần đầu tiên tôi câu được cá!"

  • The tiny crabs scurried around the beach, some of them even larger than their baby tiddler siblings.

    Những con cua nhỏ bé chạy quanh bãi biển, một số con thậm chí còn lớn hơn cả những người anh chị em bé nhỏ của chúng.

  • The aquarium showcased a rare phenomenon - a breeding pair of tiddler gobies, newly hatched and displaying their first playful swimms.

    Thủy cung đã trưng bày một hiện tượng hiếm có - một cặp cá bống con mới nở đang sinh sản và thể hiện những màn bơi lội đầu tiên đầy vui tươi.