Định nghĩa của từ naiad

naiadnoun

nữ thần

/ˈnaɪæd//ˈnaɪæd/

Từ "naiad" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp và ám chỉ một nữ thần nước hoặc tiên nữ sống trong các vùng nước ngọt như suối, hồ và sông. Tên "naiad" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "naias," có nghĩa là "fountain" hoặc "suối," bản thân nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "neh-," có nghĩa là "rót." Trong thần thoại Hy Lạp, người ta tin rằng các naiad có sức mạnh kiểm soát dòng chảy của nước và thường được tôn thờ như những người bảo vệ các vùng nước địa phương. Thuật ngữ "naiad" kể từ đó đã được văn hóa dân gian và văn hóa đại chúng hiện đại sử dụng, nơi nó được sử dụng để mô tả các nữ thần nước tương tự trong nhiều truyền thuyết và câu chuyện khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water

meaning(thực vật học) rong từ

namespace
Ví dụ:
  • In Greek mythology, naiads were water nymphs who lived in rivers, lakes, and springs. The babbling brook near Emily's house was said to be inhabited by a naiad, as its crystal-clear waters reflect the dappled light of the sun as it filters through the trees.

    Trong thần thoại Hy Lạp, naiad là những nàng tiên nước sống ở sông, hồ và suối. Người ta nói rằng con suối róc rách gần nhà Emily là nơi sinh sống của một naiad, vì làn nước trong vắt phản chiếu ánh sáng lốm đốm của mặt trời khi nó xuyên qua những tán cây.

  • As the travelers passed by the still lake, they caught glimpses of graceful naiads dancing among the ripples created by the gentle breeze.

    Khi những du khách đi ngang qua hồ nước tĩnh lặng, họ thoáng thấy những nàng tiên cá duyên dáng đang nhảy múa giữa những gợn sóng do làn gió nhẹ tạo ra.

  • The ancient fountain, the source of which was said to be guarded by naiads, flowed with crystalline water that sparkled in the sunlight, dazzling the eyes of all who beheld it.

    Đài phun nước cổ xưa, được cho là có các nàng tiên bảo vệ nguồn nước, chảy với dòng nước trong vắt lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, làm lóa mắt bất kỳ ai nhìn thấy.

  • In the heart of the dense forest, the travelers encountered an icy mountain stream, its chill waters inhabited by naiads who sang sweetly as they played and danced in the currents.

    Giữa lòng khu rừng rậm rạp, những lữ khách bắt gặp một dòng suối băng giá trên núi, làn nước mát lạnh của nó là nơi sinh sống của các nàng tiên cá vừa hát vừa chơi đùa và nhảy múa theo dòng nước.

  • Ancient Roman mosaics often depicted scenes of bathers enjoying the luxurious warmth of spas fed by the waters of naiads.

    Những bức tranh khảm La Mã cổ đại thường mô tả cảnh người tắm tận hưởng sự ấm áp xa hoa của các suối nước nóng được cung cấp nước từ các nàng tiên cá.

  • The young naiads that lived near the riverbank were worshipped by the local villagers, who hoped their blessings would bring plentiful harvests and endless bounty.

    Những nữ thủy thần trẻ sống gần bờ sông được dân làng địa phương tôn thờ, họ hy vọng phước lành của họ sẽ mang lại mùa màng bội thu và sự thịnh vượng vô tận.

  • The naiads frequently visited the banks of the river at night, entrancing travelers with their gentle, ethereal songs.

    Các nàng tiên cá thường đến bờ sông vào ban đêm, mê hoặc du khách bằng những bài hát nhẹ nhàng, thanh thoát.

  • The ancient Greeks believed that the spirits of the naiads watched protectively over the rivers that sustained human communities, and as a result, the naiads' wrath could bring tremendous consequences if human communities cross their boundaries.

    Người Hy Lạp cổ đại tin rằng linh hồn của các nữ thần trông coi bảo vệ các dòng sông nuôi sống cộng đồng loài người, và do đó, cơn thịnh nộ của các nữ thần có thể gây ra hậu quả to lớn nếu cộng đồng loài người vượt qua ranh giới của họ.

  • The famous classical sculpture "Naiad," created by Bernini, depicts a naiad emerging from a river whose waves ripple around her.

    Tác phẩm điêu khắc cổ điển nổi tiếng "Naiad" do Bernini tạo ra, mô tả một nàng tiên cá đang nổi lên từ một dòng sông với những con sóng lăn tăn xung quanh nàng.

  • In the picturesque village beside the waterfall, the villagers told tales about the mischievous naiads that lived beneath the lush foliage above, teasing travelers with apple blossoms and shimmering moonlight as they traversed the nearby stream.

    Tại ngôi làng đẹp như tranh vẽ bên cạnh thác nước, dân làng kể những câu chuyện về những nàng tiên cá tinh nghịch sống dưới tán lá xanh tươi phía trên, trêu chọc du khách bằng những bông hoa táo và ánh trăng lấp lánh khi họ đi qua dòng suối gần đó.