Định nghĩa của từ thunderclap

thunderclapnoun

Thunderclap

/ˈθʌndəklæp//ˈθʌndərklæp/

Từ "thunderclap" là sự kết hợp của hai từ: "thunder" và "clap". "Thunder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þunor", có nghĩa là "sấm sét". Từ này có thể phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "þunraz", bản thân từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy có nghĩa là "gầm rú" hoặc "vang lên". "Clap" là một từ tượng thanh, có nghĩa là nó bắt chước âm thanh mà nó mô tả. Có khả năng là từ "clap" bắt nguồn từ âm thanh của một vật gì đó bị đập vào nhau, như tay hoặc sấm sét. Do đó, "thunderclap" là một từ mô tả hoàn hảo để mô tả âm thanh lớn, đột ngột của sấm sét.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng sét

meaning(nghĩa bóng) việc bất ngờ, tiếng sét ngang tai

namespace
Ví dụ:
  • After a brief rain shower, a deafening thunderclap echoed through the countryside.

    Sau cơn mưa rào ngắn ngủi, tiếng sấm rền vang khắp vùng nông thôn.

  • The storm rolled in suddenly, and a thunderclap shook the windows and rattled the doors.

    Cơn bão bất ngờ kéo đến, tiếng sấm làm rung chuyển các cửa sổ và làm rung chuyển các cánh cửa.

  • As the lightening lit up the sky, a crack of thunder exploded in the distance, signaling the beginning of a fierce storm.

    Khi tia chớp lóe sáng trên bầu trời, một tiếng sấm nổ vang ở đằng xa, báo hiệu một cơn bão dữ dội sắp bắt đầu.

  • The sound of a thunderclap was so loud that it shook the ground and sent a shiver down my spine.

    Tiếng sét lớn đến nỗi làm rung chuyển mặt đất và khiến tôi rùng mình.

  • The summer sky darkened as a piercing clap of thunder rumbled through the air, signaling the arrival of a fierce storm.

    Bầu trời mùa hè tối sầm lại khi tiếng sấm rền vang khắp không trung, báo hiệu một cơn bão dữ dội sắp ập đến.

  • The sound of a thunderclap was like a powerful rumble that seemed to come from the depths of the earth.

    Âm thanh của tiếng sấm giống như tiếng ầm ầm mạnh mẽ dường như đến từ sâu trong lòng đất.

  • After a peaceful evening, a sudden bolt of lightning and a thunderclap jolted us awake, reminding us that summer storms could be both beautiful and terrifying.

    Sau một buổi tối yên bình, một tia chớp và tiếng sấm bất ngờ đánh thức chúng tôi, nhắc nhở chúng tôi rằng những cơn bão mùa hè có thể vừa đẹp vừa đáng sợ.

  • The booming roar of a thunderclap filled the room as the storm raged outside.

    Tiếng sấm rền vang khắp phòng khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài.

  • The wind picked up, and the sky turned grey as a thunderclap cracked through the air, signaling that the weather was changing fast.

    Gió nổi lên và bầu trời chuyển sang màu xám khi tiếng sấm rền vang trên không trung, báo hiệu thời tiết đang thay đổi nhanh chóng.

  • The sound of a thunderclap was not only powerful but also served as a reminder of the majesty and unpredictability of nature.

    Âm thanh của tiếng sét không chỉ mạnh mẽ mà còn như lời nhắc nhở về sự hùng vĩ và khó lường của thiên nhiên.