Định nghĩa của từ thumbnail sketch

thumbnail sketchnoun

phác họa hình thu nhỏ

/ˌθʌmneɪl ˈsketʃ//ˌθʌmneɪl ˈsketʃ/

Thuật ngữ "thumbnail sketch" dùng để chỉ phác thảo hoặc mô tả sơ bộ và thô sơ về một ý tưởng, khái niệm hoặc dự án. Nó được gọi là phác thảo thu nhỏ vì nó được hình dung và tạo ra ở quy mô nhỏ, giống như một bản phác thảo được vẽ trên đầu ngón tay cái của bạn. Mục đích của phác thảo thu nhỏ là cung cấp một cách nhanh chóng và dễ dàng để truyền đạt ý tưởng ban đầu, cho phép phản hồi và tinh chỉnh trước khi đầu tư thời gian và nguồn lực vào phiên bản chi tiết và công phu hơn. Thực hành này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và kinh doanh để tạo điều kiện cho việc động não, lập kế hoạch và ra quyết định.

namespace
Ví dụ:
  • The artist created a thumbnail sketch of her latest painting to ensure the composition was balanced and the proportions were accurate.

    Nghệ sĩ đã phác thảo bức tranh mới nhất của mình để đảm bảo bố cục cân bằng và tỷ lệ chính xác.

  • Before starting the detail work on his mural, the artist created a thumbnail sketch to map out the overall design and layout.

    Trước khi bắt đầu công việc chi tiết trên bức tranh tường, nghệ sĩ đã tạo một bản phác thảo thu nhỏ để lập sơ đồ thiết kế và bố cục tổng thể.

  • The architect presented a thumbnail sketch of the proposed building to the city planning commission to receive approval for the concept.

    Kiến trúc sư đã trình bày bản phác thảo thu nhỏ của tòa nhà được đề xuất cho ủy ban quy hoạch thành phố để nhận được sự chấp thuận cho ý tưởng.

  • The sketch artist created thumbnail sketches of the suspected robbers to help the police identify them.

    Họa sĩ phác họa đã tạo ra các bản phác thảo thu nhỏ của những tên cướp bị tình nghi để giúp cảnh sát nhận dạng chúng.

  • The photographer used a thumbnail sketch to mark the placement of her models and props before taking the final shots.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng bản phác thảo để đánh dấu vị trí của người mẫu và đạo cụ trước khi chụp những bức ảnh cuối cùng.

  • The animation designer created several thumbnail sketches to choose from before settling on the final character concept.

    Nhà thiết kế hoạt hình đã tạo ra một số bản phác thảo thu nhỏ để lựa chọn trước khi quyết định ý tưởng nhân vật cuối cùng.

  • The fashion designer created multiple thumbnail sketches of the dress before beginning to sew the actual garment.

    Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra nhiều bản phác thảo thu nhỏ của chiếc váy trước khi bắt đầu may thành phẩm.

  • The graphic designer created a thumbnail sketch as a initial concept for the company's new logo.

    Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một bản phác thảo thu nhỏ làm khái niệm ban đầu cho logo mới của công ty.

  • The illustrator created a thumbnail sketch for each page of the children's book to ensure the story was told in a clear and engaging way.

    Họa sĩ minh họa đã tạo một bản phác thảo cho mỗi trang của cuốn sách thiếu nhi để đảm bảo câu chuyện được kể theo cách rõ ràng và hấp dẫn.

  • The product designer created a thumbnail sketch of the new gadget to visualize the form, function, and features before proceeding with the final prototype.

    Nhà thiết kế sản phẩm đã tạo bản phác thảo thu nhỏ của tiện ích mới để hình dung hình dạng, chức năng và tính năng trước khi tiến hành tạo nguyên mẫu cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan