Định nghĩa của từ the biz

the biznoun

kinh doanh

/ðə ˈbɪz//ðə ˈbɪz/

Cụm từ "the biz" là một thuật ngữ lóng thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là giải trí và kinh doanh biểu diễn, để chỉ nghề nghiệp hoặc lĩnh vực công việc của một người. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 như một sự rút gọn của các từ "business" và "kinh doanh biểu diễn", và nó trở nên phổ biến trong số những người biểu diễn muốn có một cách nói chuyện thoải mái và không chính thức hơn về sự nghiệp của họ. Nó đã được sử dụng rộng rãi vào những năm 1960, đặc biệt là trong ngành công nghiệp âm nhạc, với các nhạc sĩ nhạc rock and roll đầu tiên như Chuck Berry và Little Richard sử dụng nó trong các bài hát và cuộc phỏng vấn của họ. Ngày nay, "the biz" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và là một phần của văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong phim ảnh, chương trình truyền hình và các cuộc trò chuyện giữa những người chuyên nghiệp trong ngành.

namespace
Ví dụ:
  • The sales department has been discussing ways to improve our biz by implementing a new client retention strategy.

    Phòng bán hàng đã thảo luận về những cách cải thiện hoạt động kinh doanh của chúng tôi bằng cách triển khai chiến lược giữ chân khách hàng mới.

  • Our CEO gave a presentation at a tech conference about the latest trends in the biz.

    CEO của chúng tôi đã có bài thuyết trình tại một hội nghị công nghệ về những xu hướng mới nhất trong kinh doanh.

  • The marketing team is working on a new advertising campaign to boost our biz's visibility.

    Đội ngũ tiếp thị đang triển khai một chiến dịch quảng cáo mới nhằm tăng cường khả năng hiển thị cho doanh nghiệp của chúng tôi.

  • The logistics manager is dealing with a supply chain issue that could impact the biz's operations.

    Người quản lý hậu cần đang giải quyết vấn đề về chuỗi cung ứng có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

  • After a successful product launch, our biz has seen a significant increase in revenue.

    Sau khi ra mắt sản phẩm thành công, doanh thu của chúng tôi đã tăng đáng kể.

  • The HR department is recruiting new talent to join our growing biz.

    Phòng nhân sự đang tuyển dụng nhân tài mới để tham gia vào hoạt động kinh doanh đang phát triển của chúng tôi.

  • Our company's reputation in the biz world has attracted several potential investors.

    Uy tín của công ty chúng tôi trong giới kinh doanh đã thu hút được nhiều nhà đầu tư tiềm năng.

  • The biz owner is currently negotiating a merger with a competitor to expand the company's reach.

    Chủ doanh nghiệp hiện đang đàm phán sáp nhập với đối thủ cạnh tranh để mở rộng phạm vi hoạt động của công ty.

  • The finance team is reviewing the biz's financial statements to prepare for tax season.

    Nhóm tài chính đang xem xét báo cáo tài chính của doanh nghiệp để chuẩn bị cho mùa thuế.

  • The sales team is developing strategies to penetrate new markets and grow our global biz.

    Đội ngũ bán hàng đang xây dựng các chiến lược để thâm nhập thị trường mới và phát triển hoạt động kinh doanh toàn cầu của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be the biz
(informal)to be very good