Định nghĩa của từ testes

testesnoun

tinh hoàn

/ˈtestɪkl//ˈtestɪkl/

Từ "testes" trong thuật ngữ giải phẫu học ám chỉ hai tuyến sinh sản của nam giới sản xuất và lưu trữ tế bào tinh trùng. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "testis" có nghĩa là "witness" hoặc "người tạo ra". Ở La Mã cổ đại, người ta cho rằng tinh hoàn đóng vai trò là nhân chứng cho sức mạnh nam tính và khả năng sinh sản của nam giới, vì người ta tin rằng tinh hoàn sẽ to ra khi hưng phấn tình dục và co lại khi người đàn ông không hoạt động tình dục. Cuối cùng, theo thời gian, từ này đã phát triển thành dạng số nhiều "testes" mà chúng ta sử dụng ngày nay trong bối cảnh y tế và khoa học. Tuy nhiên, ý nghĩa và biểu tượng ban đầu gắn liền với từ này đã phần lớn biến mất trong thời hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning tinh hoàn

namespace
Ví dụ:
  • The testes produce sperm and sex hormones in males during puberty.

    Tinh hoàn sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục ở nam giới trong tuổi dậy thì.

  • After a vasectomy, the testes still produce sperm, but they cannot leave the body through the urethra.

    Sau khi cắt ống dẫn tinh, tinh hoàn vẫn sản xuất tinh trùng nhưng không thể thoát ra khỏi cơ thể qua niệu đạo.

  • The sensation of pain in the testes is known as orchialgia, which can occur due to injury, infection, or other medical conditions.

    Cảm giác đau ở tinh hoàn được gọi là đau tinh hoàn, có thể xảy ra do chấn thương, nhiễm trùng hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

  • Cryptorchidism is a condition where one or both testes fail to descend into the scrotum during development.

    Tinh hoàn ẩn là tình trạng một hoặc cả hai tinh hoàn không di chuyển xuống bìu trong quá trình phát triển.

  • Varicocele is a condition of enlargement and swelling of the veins in the scrotum, which may affect the testes.

    Giãn tĩnh mạch thừng tinh là tình trạng tĩnh mạch ở bìu bị giãn và sưng lên, có thể ảnh hưởng đến tinh hoàn.

  • During a testicular self-examination, a man checks for lumps or abnormalities in the testes to detect the early signs of testicular cancer.

    Trong quá trình tự kiểm tra tinh hoàn, nam giới sẽ kiểm tra xem có khối u hoặc bất thường nào ở tinh hoàn không để phát hiện các dấu hiệu ban đầu của ung thư tinh hoàn.

  • Hormonal imbalances can lead to decreased testosterone production in the testes, resulting in symptoms like erectile dysfunction, decreased muscle mass, and sex drive.

    Sự mất cân bằng nội tiết tố có thể dẫn đến giảm sản xuất testosterone ở tinh hoàn, gây ra các triệu chứng như rối loạn cương dương, giảm khối lượng cơ và ham muốn tình dục.

  • Radiation therapy and chemotherapy can damage the testes, leading to temporary or permanent infertility.

    Xạ trị và hóa trị có thể gây tổn thương tinh hoàn, dẫn đến vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn.

  • Testosterone replacement therapy, for men with low testosterone levels, involves administering synthetic testosterone to increase its availability in the body.

    Liệu pháp thay thế testosterone, dành cho nam giới có mức testosterone thấp, bao gồm việc bổ sung testosterone tổng hợp để tăng khả năng hấp thụ testosterone trong cơ thể.

  • Scientists are currently developing new methods to preserve testicular tissue in prepubertal boys, in case they require testes replacement in the future, such as during gender reassignment.

    Các nhà khoa học hiện đang phát triển các phương pháp mới để bảo tồn mô tinh hoàn ở bé trai trước tuổi dậy thì, phòng trường hợp các bé cần thay thế tinh hoàn trong tương lai, chẳng hạn như trong quá trình chuyển đổi giới tính.