Định nghĩa của từ castration

castrationnoun

sự thiến

/kæˈstreɪʃn//kæˈstreɪʃn/

Từ "castration" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin castrare, có nghĩa là "cắt hoặc thiến". Trong xã hội La Mã cổ đại, thiến đôi khi được áp dụng như một hình phạt hoặc cắt xẻo, đặc biệt là đối với những nô lệ nổi loạn hoặc cố gắng trốn thoát. Thuật ngữ này cũng áp dụng cho việc phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn, cho dù được thực hiện như một thủ thuật y tế hay vì lý do văn hóa hoặc tôn giáo. Trong lịch sử, thiến đã được sử dụng để tạo ra hoạn quan, những người thường được thuê làm người hầu và cố vấn đáng tin cậy cho hoàng gia và giới quý tộc trong nhiều nền văn minh cổ đại, bao gồm các đế chế Byzantine, Ottoman và Ba Tư. Thực hành này đã giảm dần trong thời hiện đại do sự phát triển của công nghệ y tế và sự thay đổi chuẩn mực văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiến

meaning(nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

namespace
Ví dụ:
  • After the horse's injury, the veterinarian recommended castration as a way to prevent further fertility issues and potential health problems.

    Sau khi con ngựa bị thương, bác sĩ thú y đã đề nghị thiến nó để ngăn ngừa các vấn đề về khả năng sinh sản và các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • The farmer decided to have his prized bull castrated in order to control its aggressive behavior and prevent it from inflicting harm on other animals.

    Người nông dân quyết định thiến con bò đực quý giá của mình để kiểm soát hành vi hung dữ của nó và ngăn chặn nó gây hại cho những con vật khác.

  • The adult male lion that was being kept in captivity was castrated as a part of a research project in order to better understand the hormonal effects on its behavior.

    Con sư tử đực trưởng thành đang bị nuôi nhốt đã bị thiến như một phần của dự án nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về tác động của hormone lên hành vi của nó.

  • The zookeeper chose to have the newborn colts castrated to ensure that they would not mature into dominant stallions and cause problems with the herd.

    Người trông coi sở thú đã quyết định thiến những chú ngựa con mới sinh để đảm bảo chúng sẽ không trưởng thành thành những chú ngựa giống hung dữ và gây ra vấn đề cho cả đàn.

  • The castration procedure for the pet cat was performed under general anesthesia, and the behaviorist advised the owner to wait for two weeks before introducing him to the female kitten.

    Quy trình thiến mèo cưng được thực hiện dưới sự gây mê toàn thân và chuyên gia hành vi khuyên chủ nuôi nên đợi hai tuần trước khi cho mèo làm quen với mèo con.

  • In traditional Indian culture, some young boys are castrated at a young age as a part of a religious practice in order to suppress their sexual urges and prevent them from following a path that is considered sinful.

    Trong văn hóa truyền thống Ấn Độ, một số bé trai bị thiến từ khi còn nhỏ như một phần của nghi lễ tôn giáo nhằm kìm nén ham muốn tình dục và ngăn cản chúng đi theo con đường bị coi là tội lỗi.

  • The doctor explained that castration was the best option for the elderly man suffering from advanced prostate cancer, as it would help alleviate his symptoms and improve his overall quality of life.

    Bác sĩ giải thích rằng thiến là lựa chọn tốt nhất cho người đàn ông lớn tuổi mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối vì nó sẽ giúp làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung.

  • The pediatrician recommended that the baby's foreskin be removed surgically due to medical concerns, a procedure commonly known as circumcision, which is equivalent to castration from a developmental point of view.

    Bác sĩ nhi khoa khuyến cáo nên phẫu thuật cắt bỏ bao quy đầu của trẻ vì lý do y khoa, một thủ thuật thường được gọi là cắt bao quy đầu, tương đương với việc thiến về mặt phát triển.

  • The animal rights activists protested the widespread practice of castration in factory farming, as they believe it causes unbearable pain and suffering for the animals.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã phản đối việc thiến động vật tràn lan trong chăn nuôi công nghiệp, vì họ tin rằng việc này gây ra nỗi đau đớn và đau khổ không thể chịu đựng được cho động vật.

  • The prison authorities announced that all male inmates would be required to undergo castration as a part of a new policy intended to prevent sex offenses and promote a culture of accountability.

    Ban quản lý nhà tù thông báo rằng tất cả tù nhân nam sẽ phải trải qua phẫu thuật thiến theo chính sách mới nhằm ngăn ngừa tội phạm tình dục và thúc đẩy văn hóa trách nhiệm.