Định nghĩa của từ tendinitis

tendinitisnoun

viêm gân

/ˌtendəˈnaɪtɪs//ˌtendəˈnaɪtɪs/

Thuật ngữ "tendinitis" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "tendon" và "-itis", biểu thị tình trạng viêm. Gân là dải mô xơ kết nối cơ với xương, cho phép vận động. Do đó, viêm gân là tình trạng viêm hoặc kích ứng gân, thường do các chuyển động lặp đi lặp lại, sử dụng quá mức hoặc chấn thương. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến gân ở vai, khuỷu tay, cổ tay, hông, đầu gối và gót chân, gây đau, cứng và yếu ở vùng bị ảnh hưởng. Phương pháp điều trị viêm gân có thể bao gồm nghỉ ngơi, chườm đá, băng bó, nâng cao, vật lý trị liệu và thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để giảm đau và viêm. Thay đổi lối sống, chẳng hạn như tránh sử dụng quá mức và tập luyện sức mạnh, cũng có thể giúp ngăn ngừa viêm gân.

namespace
Ví dụ:
  • The runner has been forced to take a break from training due to tendinitis in her knee.

    Vận động viên chạy bộ này đã buộc phải nghỉ tập luyện vì bị viêm gân ở đầu gối.

  • The tennis player's serve has suffered as a result of tendinitis in his shoulder.

    Khả năng giao bóng của tay vợt này bị ảnh hưởng do chứng viêm gân ở vai.

  • The athlete sought medical attention for tendinitis in her calf muscles.

    Vận động viên này đã tìm kiếm sự chăm sóc y tế để điều trị chứng viêm gân ở cơ bắp chân.

  • Tendinitis in his elbow has caused the baseball player to struggle with his pitching.

    Viêm gân ở khuỷu tay đã khiến cầu thủ bóng chày này gặp khó khăn khi ném bóng.

  • After experiencing pain in her ankle, the dancer was diagnosed with tendinitis.

    Sau khi bị đau ở mắt cá chân, nữ vũ công được chẩn đoán bị viêm gân.

  • The cyclist has sustained tendinitis in both knees, making it challenging for him to complete his regular training regimen.

    Người đi xe đạp bị viêm gân ở cả hai đầu gối, khiến anh gặp khó khăn trong việc hoàn thành chế độ luyện tập thường xuyên của mình.

  • The swimmer's tendinitis in his back has made it challenging for him to execute complex strokes.

    Viêm gân ở lưng khiến vận động viên bơi lội này gặp khó khăn khi thực hiện những động tác bơi phức tạp.

  • To combat tendinitis in her leg, the dancer has started incorporating more stretches into her warm-up routine.

    Để chống lại chứng viêm gân ở chân, nữ vũ công này đã bắt đầu kết hợp nhiều động tác giãn cơ hơn vào bài khởi động của mình.

  • The soccer player's Achilles tendon has been affected by tendinitis, putting his season in jeopardy.

    Gân Achilles của cầu thủ bóng đá này đã bị viêm gân, khiến mùa giải của anh bị đe dọa.

  • The cyclist's doctor advised him to take a break from training to allow his tendinitis to heal, so he could get back to competing at his best.

    Bác sĩ của tay đua xe đạp khuyên anh nên nghỉ tập luyện để vết viêm gân lành lại, rồi anh mới có thể trở lại thi đấu với phong độ tốt nhất.

Từ, cụm từ liên quan