Định nghĩa của từ kiosk

kiosknoun

ki -ốt

/ˈkiːɒsk//ˈkiːɑːsk/

Từ "kiosk" có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong thời Đế chế Ottoman, cụ thể là vào thế kỷ 17. Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "kuyu" ban đầu có nghĩa là đài phun nước uống hoặc trạm cung cấp nước thường thấy ở những nơi công cộng. Tuy nhiên, theo thời gian, một số đài phun nước này bắt đầu phát triển thành những công trình nhỏ cũng đóng vai trò là cửa hàng hoặc ki-ốt bán hàng. Từ "kuyu" sau đó được chuyển thể sang tiếng Hy Lạp là "kiosko" và sang tiếng Nga là "kuisak". Những dạng biến thể này của từ này sau đó đã đi vào các ngôn ngữ Slav khác như tiếng Ba Lan và tiếng Ukraina là "kijosk", và cuối cùng là tiếng Anh là "kiosk" vào khoảng cuối những năm 1800. Thiết kế ki-ốt mà chúng ta quen thuộc ngày nay thường có cấu trúc nhỏ, độc lập, chứa một cửa hàng, quầy bán vé hoặc máy bán hàng tự động. Ki-ốt được tìm thấy ở nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sân bay, trung tâm thương mại, nhà ga xe lửa và công viên giải trí. Qua nhiều thế kỷ, từ "kiosk" đã phát triển để bao gồm không chỉ các cấu trúc vật lý mà còn cả các cấu trúc kỹ thuật số, vì các ki-ốt máy tính đã trở nên phổ biến ở các nơi như thư viện, bảo tàng và sân bay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquán (bán sách, giải khát...)

meaningbuồng điện thoại công cộng

namespace

a small shop, open at the front, where newspapers, drinks, etc. are sold. In some countries kiosks also sell food and things used in the home.

một cửa hàng nhỏ, mở ở phía trước, nơi bán báo, đồ uống, v.v. Ở một số nước, các ki-ốt cũng bán thực phẩm và đồ dùng trong nhà.

Ví dụ:
  • I bought a paper from the kiosk across the road.

    Tôi mua một tờ báo ở ki-ốt bên kia đường.

  • She stopped at a newspaper kiosk to pick up a copy of ‘Private Eye’.

    Cô dừng lại ở một ki-ốt bán báo để mua một cuốn ‘Private Eye’.

Từ, cụm từ liên quan

a small structure in a public area used for providing information, showing advertisements or providing a service, typically via a computer screen

một cấu trúc nhỏ ở khu vực công cộng được sử dụng để cung cấp thông tin, hiển thị quảng cáo hoặc cung cấp dịch vụ, thường thông qua màn hình máy tính

Ví dụ:
  • a digital information kiosk

    ki-ốt thông tin kỹ thuật số

  • Passengers can use the touch-screen kiosks to receive a boarding pass.

    Hành khách có thể sử dụng các ki-ốt màn hình cảm ứng để nhận thẻ lên máy bay.

a public phone box

hộp điện thoại công cộng

Từ, cụm từ liên quan