Định nghĩa của từ tarboosh

tarbooshnoun

cây tarboosh

/tɑːˈbuːʃ//tɑːrˈbuːʃ/

Từ "tarboosh" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "ṭarbūś" (طربوش), theo nghĩa đen có nghĩa là "màu đỏ" ám chỉ màu sắc của những chiếc mũ nỉ nguyên bản mà những người lính Thổ Nhĩ Kỳ đội vào cuối thế kỷ 18. Những người lính Thổ Nhĩ Kỳ đã áp dụng kiểu mũ này, được cho là có nguồn gốc từ Ba Tư, như một phần của quân phục của họ. Thuật ngữ "tarboosh" cuối cùng đã gắn liền với loại mũ đội đầu đặc biệt này và được các nền văn hóa khác ở Trung Đông, chẳng hạn như Lebanon, Syria và Ai Cập, áp dụng như một biểu tượng của trang phục truyền thống. Theo thời gian, màu sắc của chiếc mũ đã phát triển và hiện thường được nhìn thấy trong nhiều màu sắc và chất liệu khác nhau, nhưng cái tên "tarboosh" vẫn tồn tại như một thuật ngữ phổ biến và lâu dài cho biểu tượng văn hóa này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmũ khăn (của người A

namespace
Ví dụ:
  • The Syrian man donned a traditional tarboosh as he walked through the streets on his way to the mosque.

    Người đàn ông Syria đội chiếc khăn tarboosh truyền thống khi đi bộ trên đường đến nhà thờ Hồi giáo.

  • The Lebanese women in the wedding procession wore elegant white dresses and coordinated red tarboosh hats.

    Những người phụ nữ Lebanon trong đoàn rước dâu mặc những chiếc váy trắng thanh lịch và đội mũ tarboosh màu đỏ.

  • The Jordanian PM addressed the parliament while wearing a black tarboosh as a sign of respect and honor.

    Thủ tướng Jordan phát biểu trước quốc hội trong khi đội mũ tarboosh màu đen như một dấu hiệu của sự tôn trọng và danh dự.

  • The Tunisian father placed a bright yellow tarboosh on his newborn son's head, wishing him health and prosperity.

    Người cha người Tunisia đặt một chiếc tarboosh màu vàng tươi lên đầu đứa con trai mới sinh của mình, cầu chúc cho cậu bé sức khỏe và thịnh vượng.

  • The Egyptian policeman guarding the entrance to the museum proudly wore a khaki-colored tarboosh with his uniform.

    Người cảnh sát Ai Cập canh gác lối vào bảo tàng tự hào mặc chiếc áo tarboosh màu kaki cùng với bộ đồng phục.

  • The Moroccan bride accessorized her wedding gown with a intricately beaded tarboosh that could be seen from miles away.

    Cô dâu người Maroc đã tô điểm cho chiếc váy cưới của mình bằng một chiếc tarboosh đính hạt cầu kỳ có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.

  • The Saudi Arabian imam led Friday prayers while wearing a tall white tarboosh, adding elegance to the sacred ceremony.

    Vị imam người Ả Rập Saudi đã chủ trì buổi cầu nguyện thứ Sáu trong khi đội chiếc khăn tarboosh cao màu trắng, tăng thêm vẻ thanh lịch cho buổi lễ thiêng liêng.

  • The Libyan avant-garde artist incorporated a large, modern tarboosh embroided with blue flowers into his latest performance piece.

    Nghệ sĩ tiên phong người Libya đã kết hợp một chiếc tarboosh lớn, hiện đại được thêu hoa màu xanh vào tác phẩm trình diễn mới nhất của mình.

  • The Palestinians mourning the loss of a loved one wore black tarboosh hats as a sign of respect and grief.

    Người Palestine thương tiếc sự mất mát của người thân yêu đội mũ tarboosh màu đen như một dấu hiệu của sự tôn trọng và đau buồn.

  • The women in the Syrian protest marched in solidarity, each wearing a bright red tarboosh to voice their outrage and dissent.

    Những người phụ nữ tham gia cuộc biểu tình ở Syria đã tuần hành thể hiện sự đoàn kết, mỗi người đều đội một chiếc khăn tarboosh màu đỏ tươi để bày tỏ sự phẫn nộ và phản đối của mình.