danh từ
người đầm (đất)
to tamper with the cash: lục lọi tủ tiền
cái đầm (để đầm đất)
to tamper with someone: mua chuộc ai
nội động từ (: with)
vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn
to tamper with the cash: lục lọi tủ tiền
mua chuộc, đút lót
to tamper with someone: mua chuộc ai
giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ...)
to tamper with a document: làm giả tài liệu