Định nghĩa của từ tamper

tamperverb

người làm xáo trộn

/ˈtæmpə(r)//ˈtæmpər/

Từ "tamper" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tAMPEREN", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tamper," có nghĩa là "trộn hoặc pha trộn". Từ này ám chỉ việc khuấy hoặc thay đổi thành phần của một thứ gì đó bằng cách thêm một chất khác vào đó. Ban đầu, thuật ngữ "tamper" có liên quan đến quá trình trộn các thành phần trong quá trình chuẩn bị thuốc chữa bệnh, cũng như quá trình làm rượu vang và các quá trình hóa học tương tự khác. Việc sử dụng "tamper" để chỉ một dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng để trộn hoặc thao tác vật liệu có từ đầu thế kỷ 19. Trong bối cảnh kỹ thuật và cơ học, "tamper" có nghĩa là một công cụ được sử dụng để tạo lực để siết chặt hoặc nén các bộ phận hoặc phớt, thường là trong thiết bị cơ khí hoặc công nghiệp, nhằm nâng cao hiệu suất hoặc ngăn rò rỉ. Ngày nay, ý nghĩa của "tamper" đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động hoặc sự can thiệp cố ý hoặc bất cẩn nào vào một hệ thống, quy trình hoặc máy móc, để thay đổi chức năng hoặc hiệu suất bình thường của nó và có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm hoặc bất ngờ. Do đó, việc giả mạo được coi là mối quan tâm về an toàn và pháp lý trong nhiều lĩnh vực và thường được giải quyết thông qua các biện pháp quản lý và quy trình tại nơi làm việc. Thuật ngữ "tamper-proof" đôi khi được sử dụng để mô tả các cơ chế và thiết bị được thiết kế để ngăn chặn hoặc ngăn chặn việc giả mạo vô tình hoặc cố ý, chẳng hạn như mũ an toàn cho trẻ em hoặc thiết bị chống trộm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đầm (đất)

exampleto tamper with the cash: lục lọi tủ tiền

meaningcái đầm (để đầm đất)

exampleto tamper with someone: mua chuộc ai

type nội động từ (: with)

meaningvầy vào, lục lọi, làm xáo trộn

exampleto tamper with the cash: lục lọi tủ tiền

meaningmua chuộc, đút lót

exampleto tamper with someone: mua chuộc ai

meaninggiả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ...)

exampleto tamper with a document: làm giả tài liệu

namespace
Ví dụ:
  • The pharmacist warned the customer not to tamper with the medication, as it could lead to serious health consequences.

    Dược sĩ đã cảnh báo khách hàng không được tùy tiện sử dụng thuốc vì có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

  • The detective found evidence of tampering with the crime scene, suggesting that someone had tried to alter the scene.

    Thám tử tìm thấy bằng chứng cho thấy có sự can thiệp vào hiện trường vụ án, cho thấy có người đã cố gắng thay đổi hiện trường.

  • The chef was fired from the restaurant after being caught tampering with the ingredients in the dishes.

    Đầu bếp đã bị đuổi khỏi nhà hàng sau khi bị phát hiện sửa đổi nguyên liệu trong món ăn.

  • The car manufacturer recalled the vehicles after discovering that some dealers had tampered with the safety features to make them shorter and lower for a better appearance.

    Nhà sản xuất ô tô đã thu hồi xe sau khi phát hiện một số đại lý đã can thiệp vào các tính năng an toàn để làm cho xe ngắn hơn và thấp hơn nhằm trông đẹp hơn.

  • The laboratory reported that the sample had been tampered with, rendering the results unreliable.

    Phòng thí nghiệm báo cáo rằng mẫu đã bị can thiệp, khiến kết quả không đáng tin cậy.

  • The government accused the company of tampering with the vote-counting machines, leading to accusations of electoral fraud.

    Chính phủ cáo buộc công ty này can thiệp vào máy kiểm phiếu, dẫn đến cáo buộc gian lận bầu cử.

  • The hacker was arrested for tampering with the bank's computer systems and stealing sensitive data.

    Tin tặc đã bị bắt vì xâm nhập vào hệ thống máy tính của ngân hàng và đánh cắp dữ liệu nhạy cảm.

  • The athlete received a doping ban after being caught tampering with her urine sample.

    Vận động viên này đã bị cấm thi đấu vì sử dụng doping sau khi bị phát hiện sửa đổi mẫu nước tiểu của mình.

  • The airport security personnel detected an attempt to tamper with the airport's baggage handling system to smuggle contraband.

    Nhân viên an ninh sân bay phát hiện hành vi can thiệp vào hệ thống xử lý hành lý của sân bay để buôn lậu hàng cấm.

  • The forensic team discovered evidence of tampering with the victim's body, suggesting that the crime scene had been disturbed after the murder.

    Nhóm pháp y phát hiện bằng chứng xâm phạm thi thể nạn nhân, cho thấy hiện trường vụ án đã bị xáo trộn sau vụ giết người.