- Please place the table napkins in the center of each plate before serving dinner.
Vui lòng đặt khăn ăn vào giữa mỗi đĩa trước khi phục vụ bữa tối.
- The decorative table napkins added a pop of color to the simple white tablecloth.
Những chiếc khăn ăn trang trí tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho chiếc khăn trải bàn màu trắng đơn giản.
- As a thoughtful touch, the restaurant provided folded table napkins adorned with the establishment's logo.
Như một sự chu đáo, nhà hàng đã cung cấp khăn ăn gấp có in logo của nhà hàng.
- I prefer to keep the table napkins tucked behind the forks, rather than folded and displayed in a dispenser.
Tôi thích để khăn ăn sau nĩa thay vì gấp lại và trưng bày trong hộp đựng.
- The waiter brought a fresh stack of table napkins after we finished our appetizers.
Người phục vụ mang đến một chồng khăn ăn mới sau khi chúng tôi dùng xong món khai vị.
- To save space, we reused the table napkins from our previous meals for the remainder of the trip.
Để tiết kiệm không gian, chúng tôi tái sử dụng khăn ăn từ các bữa ăn trước cho phần còn lại của chuyến đi.
- The table napkins were made of a high-quality fabric that complemented the elegant table setting.
Khăn ăn được làm từ loại vải chất lượng cao, tôn lên vẻ sang trọng của bàn ăn.
- The table napkins at the wedding had beautiful leaf designs embroidered on them.
Những chiếc khăn ăn trong tiệc cưới được thêu họa tiết lá rất đẹp.
- We found it amusing that some of the table napkins at the rustic-themed restaurant had wholesome sayings printed on them.
Chúng tôi thấy buồn cười khi một số khăn ăn tại nhà hàng theo phong cách mộc mạc này được in những câu nói lành mạnh.
- After the meal, we folded the table napkins neatly and placed them back in the napkin holder.
Sau bữa ăn, chúng tôi gấp khăn ăn gọn gàng và cất lại vào hộp đựng khăn ăn.