Định nghĩa của từ bongo

bongonoun

bongo

/ˈbɒŋɡəʊ//ˈbɑːŋɡəʊ/

Từ "bongo" ban đầu dùng để chỉ một loại thùng gỗ hoặc trống được người Bantu ở miền Trung Châu Phi sử dụng cho mục đích âm nhạc và văn hóa. Chiếc trống này được làm riêng bởi nhóm dân tộc Kikongo sinh sống tại Cộng hòa Dân chủ Congo, Angola và Cộng hòa Congo. Bản thân chiếc trống được đặt tên theo từ "mpungu" trong tiếng Kikongo, có nghĩa là "cha", do kích thước lớn và tầm quan trọng của nó đối với cộng đồng. Chiếc trống thường được truyền qua nhiều thế hệ như một vật gia truyền. Trong thời kỳ thuộc địa ở Châu Phi, những người thực dân châu Âu đã bắt gặp những chiếc trống bongo này và bắt đầu sử dụng từ này để mô tả bất kỳ loại trống tương tự nào, bất kể nguồn gốc văn hóa của chúng. Vào những năm 1940, các nhạc sĩ ở Mỹ, chẳng hạn như Dizzy Gillespie và Tito Puente, bắt đầu kết hợp các nhạc cụ gõ lấy cảm hứng từ Châu Phi, bao gồm cả bongo, vào âm nhạc của họ. Điều này đã giúp phổ biến cái tên bongo vượt ra ngoài bối cảnh truyền thống của Châu Phi. Ngày nay, thuật ngữ "bongo" có phạm vi ứng dụng rộng hơn, dùng để mô tả nhiều loại nhạc cụ, bao gồm trống tay, nhạc cụ lắc và nhạc cụ vỗ tay. Mặc dù việc sử dụng thuật ngữ này bên ngoài bối cảnh châu Phi có thể đã loại bỏ mối liên hệ trực tiếp của nó với di sản văn hóa của châu lục này, nhưng sự phổ biến của nó trong âm nhạc hiện đại làm nổi bật tầm quan trọng và sự tôn vinh liên tục của âm nhạc và truyền thống châu Phi trong văn hóa toàn cầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcái trống nhỏ được gõ bằng tay

namespace
Ví dụ:
  • The band played lively rhythms on their bongos during the cultural dance festival.

    Ban nhạc chơi những giai điệu sôi động trên trống bongo trong lễ hội khiêu vũ văn hóa.

  • The drummer's fingers danced across the bongos as he kept the beat in the salsa music.

    Những ngón tay của người chơi trống nhảy múa trên trống bongo trong khi giữ nhịp điệu của bản nhạc salsa.

  • The sounds of bongos echoed through the library as a group of students held a quick drum circle during their study break.

    Âm thanh của trống bongo vang vọng khắp thư viện khi một nhóm sinh viên tổ chức vòng tròn đánh trống trong giờ nghỉ giải lao.

  • The tall man carried a brightly colored set of bongos under his arm as he made his way to the music store.

    Người đàn ông cao lớn cầm một bộ trống bongo nhiều màu sắc dưới nách khi đi đến cửa hàng nhạc cụ.

  • The bongos added a unique percussion element to the African tribal dance rehearsals.

    Trống bongo đã bổ sung thêm yếu tố gõ độc đáo vào các buổi tập múa của bộ lạc châu Phi.

  • The enthusiastic teacher played a simple bongo beat as her beginner's music class attempted to follow along.

    Cô giáo nhiệt tình chơi một bản nhạc bongo đơn giản trong khi lớp học nhạc dành cho người mới bắt đầu cố gắng theo dõi.

  • The street musician sat on the sidewalk with his bongos, hoping for passerby to drop a few coins in his hat.

    Nghệ sĩ nhạc đường phố ngồi trên vỉa hè với chiếc trống bongo, hy vọng người qua đường sẽ thả một vài đồng xu vào mũ mình.

  • The Latin jazz band relied heavily on their bongos to create the upbeat, infectious groove.

    Ban nhạc Latin jazz chủ yếu dựa vào trống bongo để tạo nên giai điệu vui tươi, dễ lan truyền.

  • The tour guide played a brief bongo riff as he led the group to the next historical landmark.

    Hướng dẫn viên đã chơi một bản nhạc bongo ngắn khi dẫn đoàn đến địa danh lịch sử tiếp theo.

  • The musician's fingers tapped rapidly against the bongo heads before launching into a quick solo.

    Các ngón tay của người nhạc sĩ gõ nhanh vào mặt trống bongo trước khi bắt đầu một đoạn độc tấu nhanh.