Định nghĩa của từ mridangam

mridangamnoun

mridangam

/mrɪˈdʌŋəm//mrɪˈdʌŋəm/

Từ "Mridangam" bắt nguồn từ tiếng Phạn và có nguồn gốc từ âm nhạc và truyền thống khiêu vũ cổ điển của Ấn Độ. Trong tiếng Phạn, "Mrida" có nghĩa là đất sét, và "Anga" có nghĩa là chân tay hoặc đàn organ. Mridangam là một loại nhạc cụ gõ thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển Nam Ấn Độ. Đây là một chiếc trống lớn, hai đầu làm bằng gỗ, phủ da động vật và có hình dạng giống như một cái thùng. Theo truyền thuyết, Mridangam ban đầu được Chúa Shiva, vị thần hủy diệt của Ấn Độ giáo, tạo ra bằng đất sét. Theo truyền thuyết, Chúa Shiva đã tặng chiếc trống đất sét cho vợ mình, Parvati, người đã trở thành người đầu tiên chơi nó. Do đó, cái tên "Mridangam" đã được đặt cho nhạc cụ này, vốn đã là một phần không thể thiếu của âm nhạc và khiêu vũ Ấn Độ trong nhiều thế kỷ. Mridangam có một số đặc điểm riêng biệt khiến nó khác biệt với các nhạc cụ gõ khác. Nó có âm thanh sâu, vang vọng, vừa du dương vừa có nhịp điệu. Mặt trống được lên dây bằng một kỹ thuật được gọi là "akinchanam", trong đó cao độ của âm thanh được điều chỉnh bằng cách siết chặt hoặc nới lỏng các dây giữ mặt trống tại chỗ. Kích thước và trọng lượng của Mridangam khiến nó trở thành một nhạc cụ khó chơi, vì nó đòi hỏi sức mạnh và sức bền lớn để tạo ra âm thanh mong muốn. Tuy nhiên, các nhạc sĩ và vũ công lành nghề đã thành thạo Mridangam có thể tạo ra nhịp điệu và giai điệu phức tạp vừa đẹp vừa quyến rũ. Nhìn chung, từ "Mridangam" không chỉ đơn thuần là tên của một nhạc cụ - mà còn là biểu tượng của di sản văn hóa phong phú và truyền thống âm nhạc đã được truyền qua nhiều thế hệ ở Ấn Độ.

namespace
Ví dụ:
  • The virtuoso musician skillfully played the mridangam during the temple festival, adding to the already ethereal atmosphere.

    Người nhạc sĩ tài ba đã chơi đàn mridangam một cách điêu luyện trong lễ hội đền chùa, góp phần tạo nên bầu không khí vốn đã thanh thoát.

  • The mridangam player's fingers danced across the drum, producing deep honors and resonant booms that filled the concert hall.

    Những ngón tay của người chơi mridangam nhảy múa trên mặt trống, tạo nên những âm thanh vang dội và sâu lắng tràn ngập khắp phòng hòa nhạc.

  • The fierce rhythm of the mridangam permeated the room, spinning the audience into a trance-like state.

    Nhịp điệu dữ dội của mridangam lan tỏa khắp căn phòng, đưa khán giả vào trạng thái xuất thần.

  • The mridangam served as the steadfast backbone of the orchestra, driving the melody and providing a solid foundation for the other instruments to build upon.

    Mridangam đóng vai trò là xương sống vững chắc của dàn nhạc, thúc đẩy giai điệu và tạo nền tảng vững chắc cho các nhạc cụ khác phát triển.

  • The mridangam artist's incantations echoed through the temple, drawing forth the divine spirits and inviting them to dance.

    Những câu thần chú của nghệ sĩ mridangam vang vọng khắp ngôi đền, thu hút các linh hồn thiêng liêng và mời họ nhảy múa.

  • The devotees chanting mantras swayed to the beat of the mridangam, their bodies consumed by the intoxicating rhythm.

    Các tín đồ tụng kinh lắc lư theo nhịp điệu của mridangam, cơ thể họ đắm chìm trong nhịp điệu say đắm này.

  • The newcomer to the mridangam struggled to keep the beat, but with each practice session, she slowly but surely began to master the art.

    Người mới tập mridangam phải vật lộn để giữ nhịp, nhưng sau mỗi buổi luyện tập, cô dần dần thành thạo nghệ thuật này.

  • The mridangam player's mastery of the art form left the audience in awe, as if they were witnessing a miracle.

    Sự thành thạo của người chơi đàn mridangam đối với loại hình nghệ thuật này khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, như thể họ đang chứng kiến ​​một phép màu.

  • The mridangam's basslike timbre created a deep, visceral resonance that could be felt in the very core of one's being.

    Âm sắc trầm ấm của đàn mridangam tạo nên sự cộng hưởng sâu lắng, nội lực có thể cảm nhận được trong sâu thẳm tâm hồn mỗi người.

  • The mridangam's high-pitched notes pierced the air like a beam of light, striking the listener's senses with compelling force.

    Những nốt nhạc cao vút của đàn mridangam xuyên thủng không khí như một tia sáng, đánh vào các giác quan của người nghe một cách mạnh mẽ.

Từ, cụm từ liên quan