Định nghĩa của từ closed syllable

closed syllablenoun

âm tiết đóng

/ˌkləʊzd ˈsɪləbl//ˌkləʊzd ˈsɪləbl/

Thuật ngữ "closed syllable" dùng để chỉ một âm tiết trong một từ kết thúc bằng một phụ âm, không có bất kỳ nguyên âm nào giữa phụ âm cuối và phụ âm đầu của âm tiết tiếp theo. Điều này trái ngược với "âm tiết mở", kết thúc bằng một nguyên âm và theo sau là sự kết hợp phụ âm-nguyên âm để bắt đầu âm tiết tiếp theo. Nguồn gốc của thuật ngữ "closed syllable" có thể bắt nguồn từ ngữ âm học ngôn ngữ, tức là nghiên cứu về âm thanh lời nói. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà ngôn ngữ học như Arnold Zwicky và Daniel Jones đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả cấu trúc âm tiết của một số ngôn ngữ, đặc biệt là một số ngôn ngữ của người Mỹ bản địa được nói ở miền Tây Hoa Kỳ. Thuật ngữ "closed syllable" phản ánh thực tế là các âm tiết như vậy khác biệt về mặt âm thanh so với các âm tiết mở vì chúng thể hiện một kiểu âm thanh hoặc sự kết thúc độc đáo. Sự đóng này, có thể được coi là một khoảng dừng hoặc ngắt ngắn, xảy ra khi phụ âm ở cuối một âm tiết hòa quyện mượt mà vào phụ âm ở đầu âm tiết tiếp theo, như trong từ "prince" (prin-sē). Nhìn chung, khái niệm về âm tiết đóng cung cấp một công cụ hữu ích cho các nhà ngôn ngữ học để phân tích cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ, cũng như cho phương pháp sư phạm ngôn ngữ giúp người học ngôn ngữ mới xác định và phân biệt giữa các loại âm tiết khác nhau trong một từ.

namespace
Ví dụ:
  • The word "stat" is an example of a closed syllable because it has no vowel sounds that are followed by a consonant sound (such as "a" in "last" or "i" in "city").

    Từ "stat" là một ví dụ về âm tiết đóng vì nó không có nguyên âm nào được theo sau bởi một phụ âm (chẳng hạn như "a" trong "last" hoặc "i" trong "city").

  • "Hour" is another word with a closed syllable, as the "o" is followed by the "u" without any additional consonant sounds.

    "Hour" là một từ khác có âm tiết đóng, vì chữ "o" được theo sau bởi chữ "u" mà không có bất kỳ phụ âm bổ sung nào.

  • "Code" is a closed syllable word that ends with a consonant sound, making it distinct from words like "toe" or "host" that have vowel sounds between syllables.

    "Code" là một từ có âm tiết đóng kết thúc bằng một phụ âm, khác với những từ như "toe" hoặc "host" có âm nguyên âm giữa các âm tiết.

  • "Dirt" is a closed syllable word because the vowel "i" is followed directly by the letter "rt," without any consonant sound in between.

    "Dirt" là một từ có âm tiết đóng vì nguyên âm "i" được theo sau trực tiếp bởi chữ cái "rt", mà không có bất kỳ phụ âm nào ở giữa.

  • "Small" is a closed syllable word because the "a" and the "ll" sounds are followed immediately by the final consonant "l," without any intervening vowel sounds.

    "Small" là một từ có âm tiết đóng vì âm "a" và "ll" được theo ngay bởi phụ âm cuối "l", mà không có bất kỳ nguyên âm nào ở giữa.

  • "Pond" is an example of a closed syllable word because the "o" sound is directly followed by the "n" sound, without any additional vowel sounds in between.

    "Pond" là một ví dụ về từ có âm tiết đóng vì âm "o" được theo sau trực tiếp bởi âm "n", mà không có bất kỳ nguyên âm bổ sung nào ở giữa.

  • "Goat" is a closed syllable word because the "o" sound is followed directly by the "a" sound, without any intervening vowel sounds.

    "Goat" là một từ có âm tiết đóng vì âm "o" được theo sau trực tiếp bởi âm "a", mà không có bất kỳ nguyên âm nào ở giữa.

  • "Tank" is an example of a closed syllable word because the "a" sound is followed immediately by the "n" sound, without any additional vowel sounds.

    "Tank" là một ví dụ về từ có âm tiết đóng vì âm "a" được theo ngay bởi âm "n", mà không có bất kỳ nguyên âm bổ sung nào.

  • "Closet" is a closed syllable word because the vowel "o" is followed directly by the "s", without any additional vowel sounds.

    "Closet" là một từ có âm tiết đóng vì nguyên âm "o" được theo sau trực tiếp bởi nguyên âm "s", mà không có bất kỳ nguyên âm bổ sung nào.

  • "Split" is a closed syllable word because the "i" sound is directly followed by the "t" sound, without any intervening vowel sounds.

    "Split" là một từ có âm tiết đóng vì âm "i" được theo sau trực tiếp bởi âm "t", mà không có bất kỳ nguyên âm nào ở giữa.